Đội ngũ Giáo sư, Phó giáo sư của ĐHQGHN
ĐỘI NGŨ GIÁO SƯ
Số liệu tính đến ngày 31/01/2021
STT |
Họ và tên |
Giới Tính |
Năm sinh |
Chức danh GS |
Năm được công nhận /bổ nhiệm GS |
I |
Cơ Quan Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
||||
1 |
Đào Trọng Thi |
Nam |
1951 |
1 |
1989/1989 |
2 |
Mai Trọng Nhuận |
Nam |
1952 |
1 |
1996/1996 |
3 |
Vũ Minh Giang |
Nam |
1951 |
1 |
2002/2002 |
4 |
Nguyễn Hữu Đức |
Nam |
1958 |
1 |
2004/2004 |
5 |
Nguyễn Đình Đức |
Nam |
1963 |
1 |
2013/2013 |
6 |
Nguyễn Tiến Thảo |
Nam |
1977 |
1 |
2015/2015 |
II |
Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên |
||||
1 |
Nguyễn Quang Báu |
Nam |
1954 |
1 |
2002/2002 |
2 |
Nguyễn Hữu Việt Hưng |
Nam |
1954 |
1 |
2002/2002 |
3 |
Nguyễn Hoàng Lương |
Nam |
1953 |
1 |
2002/2002 |
4 |
Phạm Hùng Việt |
Nam |
1953 |
1 |
2003/2003 |
5 |
Nguyễn Cao Huần |
Nam |
1952 |
1 |
2005/2005 |
6 |
Nguyễn Hữu Dư |
Nam |
1954 |
1 |
2006/2006 |
7 |
Bạch Thành Công |
Nam |
1952 |
1 |
2007/2007 |
8 |
Đặng Hùng Thắng |
Nam |
1953 |
1 |
2007/2007 |
9 |
Phan Văn Tân |
Nam |
1955 |
1 |
2011/2011 |
10 |
Hà Huy Bằng |
Nam |
1961 |
1 |
2012/2012 |
11 |
Lưu Văn Bôi |
Nam |
1952 |
1 |
2013/2013 |
12 |
Phan Tuấn Nghĩa |
Nam |
1959 |
1 |
2013/2013 |
13 |
Nguyễn Đình Thành |
Nam |
1959 |
1 |
2013/2013 |
14 |
Triệu Thị Nguyệt |
Nam |
1962 |
1 |
2014/2014 |
15 |
Phạm Chí Vĩnh |
Nam |
1956 |
1 |
2015/2015 |
16 |
Nguyễn Xuân Cự |
Nam |
1952 |
1 |
2018/2018 |
17 |
Nguyễn Văn Nội |
Nam |
1959 |
1 |
2018/2018 |
18 |
Lê Thanh Sơn |
Nam |
1970 |
1 |
2019/2020 |
III |
Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn |
||||
1 |
Trần Trí Dõi |
Nam |
1953 |
1 |
2005/2005 |
2 |
Nguyễn Văn Khánh |
Nam |
1955 |
1 |
2007/2007 |
3 |
Vũ Đức Nghiệu |
Nam |
1954 |
1 |
2012/2013 |
4 |
Trần Ngọc Vương |
Nam |
1956 |
1 |
2013/2013 |
5 |
Nguyễn Văn Kim |
Nam |
1962 |
1 |
2015/2015 |
6 |
Nguyễn Hữu Thụ |
Nam |
1952 |
1 |
2015/2015 |
7 |
Phạm Quang Minh |
Nam |
1962 |
1 |
2016/2016 |
8 |
Hoàng Bá Thịnh |
Nam |
1956 |
1 |
2016/2016 |
9 |
Trần Nho Thìn |
Nam |
1951 |
1 |
2016/2016 |
10 |
Lâm Thị Mỹ Dung |
Nữ |
1959 |
1 |
2018/2018 |
11 |
Hoàng Khắc Nam |
Nam |
1962 |
1 |
2018/2018 |
12 |
Nguyễn Vũ Hảo |
Nam |
1958 |
1 |
2018/2018 |
13 |
Hoàng Anh Tuấn |
Nam |
1976 |
1 |
2019/2020 |
IV |
Trường Đại Học Ngoại Ngữ |
||||
1 |
Nguyễn Hòa |
Nam |
1956 |
1 |
2007/2007 |
2 |
Hoàng Văn Vân |
Nam |
1955 |
1 |
2007/2007 |
3 |
Nguyễn Quang |
Nam |
1955 |
1 |
2009/2009 |
V |
Trường Đại Học Công Nghệ |
||||
1 |
Nguyễn Thanh Thủy |
Nam |
1960 |
1 |
2010/2010 |
2 |
Hoàng Nam Nhật |
Nam |
1962 |
1 |
2019/2020 |
3 |
Chử Đức Trình |
Nam |
1976 |
1 |
2019/2020 |
VI |
Trường Đại Học Giáo Dục |
||||
1 |
Vũ Văn Hùng |
Nam |
1957 |
1 |
2007/2007 |
2 |
Vũ Văn Hùng |
Nam |
1959 |
1 |
2011/2011 |
3 |
Nguyễn Quý Thanh |
Nam |
1965 |
1 |
2016/2016 |
4 |
Trần Trung |
Nam |
1978 |
1 |
2020/2021 |
VII |
Trường Đại Học Việt Nhật |
||||
1 |
Furuta Motoo |
Nam |
1949 |
1 |
1995/1995 |
VIII |
Trường Đại Học Y Dược |
||||
1 |
Mai Trọng Khoa |
Nam |
1957 |
1 |
2013/2013 |
2 |
Lê Ngọc Thành |
Nam |
1961 |
1 |
2015/2015 |
3 |
Trần Bình Giang |
Nam |
1962 |
1 |
2015/2015 |
4 |
Trịnh Đình Hải |
Nam |
1959 |
1 |
2018/2018 |
5 |
Nguyễn Thanh Hải |
Nam |
1965 |
1 |
2019/2019 |
6 |
Nguyễn Quốc Kính |
Nam |
1957 |
1 |
2020 |
7 |
Đặng Văn Dương |
Nam |
1953
|
1 |
2020 |
IX |
Khoa Luật |
||||
1 |
Đỗ Ngọc Quang |
Nam |
1953 |
1 |
2002/2002 |
2 |
Phạm Hồng Thái |
Nam |
1953 |
1 |
2007/2007 |
3 |
Lê Văn Cảm |
Nam |
1954 |
1 |
2009/2009 |
4 |
Nguyễn Đăng Dung |
Nam |
1952 |
1 |
2009/2009 |
5 |
Nguyễn Bá Diến |
Nam |
1956 |
1 |
2016/2016 |
X |
Khoa Quản Trị Và Kinh Doanh |
||||
1 |
Nguyễn Xuân Yêm |
Nam |
1957 |
1 |
2005/2005 |
2 |
Bùi Minh Thanh |
Nam |
1959 |
1 |
2018 |
XI |
Viện Công Nghệ Thông Tin |
||||
3 |
Đinh Dũng |
Nam |
1951 |
1 |
1991/1991 |
XII |
Viện Việt Nam Học Và Khoa Học Phát Triển |
||||
1 |
Nguyễn Quang Ngọc |
Nam |
1952 |
1 |
2007/2007 |
2 |
Trương Quang Hải |
Nam |
1952 |
1 |
2007/2007 |
3 |
Phạm Hồng Tung |
Nam |
1952 |
1 |
2015/2015 |
đội ngũ CÁC phó GIÁO SƯ
STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Chức danh GS |
Năm được công nhận /bổ nhiệm GS |
I |
Cơ quan Đại học Quốc gia Hà Nội |
||||
1 |
Đinh Văn Hường |
Nam |
1962 |
1 |
2005 |
2 |
Nguyễn Kim Sơn |
Nam |
1966 |
1 |
2005 |
3 |
Trương Vũ Bằng Giang |
Nam |
1973 |
1 |
2009 |
4 |
Nguyễn Hoàng Hải |
Nam |
1973 |
1 |
2009 |
5 |
Lê Thị Thu Thủy |
Nam |
1970 |
1 |
2009 |
6 |
Vũ Văn Tích |
Nam |
1975 |
1 |
2009 |
7 |
Nguyễn Hiệu |
Nam |
1976 |
1 |
2011 |
8 |
Đinh Văn Dũng |
Nam |
1969 |
1 |
2012 |
9 |
Phạm Bảo Sơn |
Nam |
1977 |
1 |
2012 |
10 |
Lê Tuấn Anh |
Nam |
1978 |
1 |
2015 |
11 |
Phạm Xuân Hoan |
Nam |
1971 |
1 |
2016 |
12 |
Nguyễn Tiến Vinh |
Nam |
1974 |
1 |
2018/2018 |
II |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
||||
1 |
Đỗ Trung Tuấn |
Nam |
1954 |
1 |
2003 |
2 |
Đặng Văn Bào |
Nam |
1956 |
1 |
2004 |
3 |
Trịnh Hồng Thái |
Nam |
1957 |
1 |
2004 |
4 |
Nguyễn Thế Bình |
Nam |
1954 |
1 |
2005 |
5 |
Lưu Thị Lan Hương |
Nữ |
1959 |
1 |
2005 |
6 |
Lê Văn Vũ |
Nam |
1956 |
|
2005 |
7 |
Nguyễn Hữu Nhân |
Nam |
1960 |
|
2006 |
8 |
Đỗ Đức Thanh |
Nam |
1956 |
|
2007 |
9 |
Trần Quốc Bình |
Nam |
1969 |
|
2007 |
10 |
Phan Minh Giang |
Nam |
1971 |
|
2007 |
11 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
1968 |
|
2007 |
12 |
Trần Mạnh Liểu |
Nam |
1957 |
|
2007 |
13 |
Vũ Hoàng Linh |
Nam |
1968 |
|
2007 |
14 |
Phạm Quang Tuấn |
Nam |
1962 |
1 |
2007 |
15 |
Nguyễn Văn Vượng |
Nam |
1964 |
1 |
2007 |
16 |
Đỗ Minh Đức |
Nam |
1974 |
1 |
2010 |
17 |
Trần Thị Hồng |
Nữ |
1964 |
1 |
2010 |
18 |
Ngô Thu Hương |
Nữ |
1966 |
1 |
2010 |
19 |
Võ Thị Thương Lan |
Nữ |
1961 |
1 |
2010 |
20 |
Bùi Văn Loát |
Nam |
1958 |
1 |
2010 |
21 |
Nguyễn Đình Minh |
Nam |
1959 |
1 |
2010 |
22 |
Võ Thanh Quỳnh |
Nam |
1959 |
1 |
2010 |
23 |
Trần Văn Tuấn |
Nam |
1968 |
1 |
2010 |
24 |
Tạ Thị Thảo |
Nữ |
1973 |
1 |
2010 |
25 |
Lê Văn Thiện |
Nam |
1971 |
1 |
2010 |
26 |
Trần Văn Thụy |
Nam |
1958 |
1 |
2010 |
27 |
Đỗ Quang Trung |
Nam |
1962 |
1 |
2010 |
28 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Nam |
1966 |
1 |
2010 |
29 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Nam |
1959 |
1 |
2011 |
30 |
Trần Ngọc Anh |
Nam |
1975 |
1 |
2012 |
31 |
Nguyễn Tiền Giang |
Nam |
1976 |
1 |
2012 |
32 |
Nguyễn Thị Cẩm Hà |
Nữ |
1974 |
1 |
2012 |
33 |
Lê Minh Hà |
Nam |
1973 |
1 |
2012 |
34 |
Nguyễn Minh Huấn |
Nam |
1961 |
1 |
2012 |
35 |
Nguyễn Mạnh Khải |
Nam |
1975 |
1 |
2012 |
36 |
Nguyễn Trung Thành |
Nam |
1968 |
1 |
2012 |
37 |
Phùng Quốc Thanh |
Nam |
1961 |
1 |
2012 |
38 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Nữ |
1976 |
1 |
2013 |
39 |
Trần Thị Dung |
Nữ |
1966 |
1 |
2013 |
40 |
Bùi Thị Việt Hà |
Nữ |
1975 |
1 |
2013 |
41 |
Lê Thu Hà |
Nữ |
1971 |
1 |
2013 |
42 |
Nguyễn Xuân Hoàn |
Nam |
1978 |
1 |
2013 |
43 |
Nguyễn Quang Huy |
Nam |
1974 |
1 |
2013 |
44 |
Vũ Văn Mạnh |
Nam |
1974 |
1 |
2013/2013 |
45 |
Trần Văn Quy |
Nam |
1960 |
1 |
2013/2013 |
46 |
Lê Trọng Vĩnh |
Nam |
1973 |
1 |
2013/2013 |
47 |
Đỗ Thị Kim Anh |
Nữ |
1972 |
1 |
2013/2013 |
48 |
Nguyễn Thanh Bình |
Nam |
1976 |
1 |
2013/2013 |
49 |
Nguyễn Hùng Huy |
Nam |
1978 |
1 |
2013/2013 |
50 |
Đoàn Hương Mai |
Nữ |
1975 |
1 |
2013/2013 |
51 |
Từ Bình Minh |
Nam |
1972 |
1 |
2013/2013 |
52 |
Nguyễn Minh Trường |
Nam |
1968 |
1 |
2013/2013 |
53 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
1975 |
1 |
2013/2013 |
54 |
Ngô Thị Tường Châu |
Nữ |
1973 |
1 |
2014/2014 |
55 |
Nguyễn Mậu Chung |
Nam |
1957 |
1 |
2015/2015 |
56 |
Trần Quang Đức |
Nam |
1965 |
1 |
2015/2015 |
57 |
Vũ Thanh Hằng |
Nữ |
1978 |
1 |
2014/2014 |
58 |
Đinh Thị Bảo Hoa |
Nữ |
1965 |
1 |
2015/2015 |
59 |
Phạm Thị Ngọc Mai |
Nữ |
1977 |
1 |
2015/2015 |
60 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Nam |
1979 |
1 |
2014/2014 |
61 |
Hoàng Thị Mỹ Nhung |
Nữ |
1978 |
1 |
2014/2014 |
62 |
Nguyễn Kiều Băng Tâm |
Nữ |
1972 |
1 |
2014/2014 |
63 |
Nguyễn Lai Thành |
Nam |
1968 |
1 |
2014/2014 |
64 |
Hoàng Thị Minh Thảo |
Nữ |
1979 |
1 |
2015/2015 |
65 |
Dương Hồng Anh |
Nữ |
1973 |
1 |
2016/2016 |
66 |
Chu Ngọc Châu |
Nữ |
1979 |
1 |
2016/2016 |
67 |
Trần Anh Đức |
Nam |
1979 |
1 |
2016/2016 |
68 |
Nguyễn Thị Hoàng Liên |
Nữ |
1974 |
1 |
2016/2016 |
69 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Nam |
1979 |
1 |
2016/2016 |
70 |
Phó Đức Tài |
Nam |
1972 |
1 |
2016/2016 |
71 |
Nguyễn Thế Toàn |
Nam |
1973 |
1 |
2016/2016 |
72 |
Nguyễn Hữu Thọ |
Nam |
1979 |
1 |
2016/2016 |
73 |
Ngạc An Bang |
Nam |
1971 |
1 |
2018/2018 |
74 |
Nguyễn Thạc Dũng |
Nam |
1980 |
1 |
2018/2018 |
75 |
Nguyễn Thùy Dương |
Nữ |
1979 |
1 |
2018/2018 |
76 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
1978 |
1 |
2018/2018 |
77 |
Hoàng Thị Hương Huế |
Nữ |
1974 |
1 |
2018/2018 |
78 |
Mạc Đình Hùng |
Nam |
1982 |
1 |
2018/2018 |
79 |
Mẫn Quang Huy |
Nam |
1973 |
1 |
2018/2018 |
80 |
Nguyễn Quang Hưng |
Nam |
1971 |
1 |
2018/2018 |
81 |
Nguyễn Thị Ánh Hường |
Nữ |
1976 |
1 |
2018/2018 |
82 |
Lê Đức Minh |
Nam |
1973 |
1 |
2018/2018 |
83 |
Đỗ Phúc Quân |
Nam |
1968 |
1 |
2018/2018 |
84 |
Phạm Anh Sơn |
Nam |
1980 |
1 |
2018/2018 |
85 |
Trần Thị Thanh Vân |
Nữ |
1977 |
1 |
2018/2018 |
86 |
Đinh Xuân Thành |
Nam |
1974 |
1 |
2018/2018 |
87 |
Nguyễn Thị Minh Thuyết |
Nam |
1976 |
1 |
2018/2018 |
88 |
Ninh Văn Thu |
Nam |
1979 |
1 |
2018/2018 |
89 |
Đặng Thị Thanh Thủy |
Nữ |
1978 |
1 |
2018/2018 |
90 |
Lê Tuấn Tú |
Nam |
1978 |
1 |
2018/2018 |
91 |
Nguyễn Thị Hồng Minh |
Nữ |
1968 |
1 |
2018/2018 |
92 |
Đào Sỹ Đức |
Nam |
1983 |
1 |
2019/2020 |
93 |
Nguyễn Minh Phương |
Nữ |
1978 |
1 |
2019/2020 |
94 |
Nguyễn Thị Kim Thường |
Nữ |
1978 |
1 |
2019/2020 |
95 |
Trần Mạnh Trí |
Nam |
1981 |
1 |
2019/2020 |
96 |
Nguyễn Xuân Viết |
Nam |
1981 |
1 |
2019/2020 |
97 |
Nguyễn Thị Hoàng Hà |
Nữ |
1982 |
1 |
2019/2020 |
98 |
Hoàng Anh Lê |
Nam |
1977 |
1 |
2019/2020 |
99 |
Bùi Quang Thành |
Nam |
1981 |
1 |
2019/2020 |
100 |
Phạm Thế Hải |
Nam |
1979 |
1 |
2019/2020 |
101 |
Đỗ Thị Phúc |
Nữ |
1980 |
1 |
2019/2020 |
102 |
Nguyễn Đình Thắng |
Nam |
1978 |
1 |
2019/2020 |
103 |
Ngô Quốc Anh |
Nam |
1983 |
1 |
2019/2020 |
104 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nam |
1983 |
1 |
2019/2020 |
105 |
Vũ Nhật Huy |
Nam |
1985 |
1 |
2019/2020 |
106 |
Trịnh Thị Loan |
Nữ |
1980 |
1 |
2019/2020 |
107 |
Nguyễn Việt Tuyên |
Nam |
1984 |
1 |
2019/2020 |
108 |
Vũ Đỗ Long |
Nam |
1971 |
1 |
2011/2011 |
109 |
Lê Xuân Tuấn |
Nam |
1971 |
1 |
2016/2016 |
110 |
Bạch Hương Giang |
Nữ |
1982 |
1 |
2020/ |
111 |
Nguyễn Minh Hải |
Nam |
1985 |
1 |
2020/ |
112 |
Mai Hồng Hạnh |
Nữ |
1984 |
1 |
2020/ |
113 |
Nguyễn Minh Ngọc |
Nam |
1978 |
1 |
2020/ |
114 |
Phạm Chiến Thắng |
Nam |
1987 |
1 |
2020/ |
115 |
Nguyễn Trần Thuật |
Nam |
1980 |
1 |
2020/ |
116 |
Phạm Thị Thúy |
Nữ |
1980 |
1 |
2020/ |
117 |
Lê Quý Thường |
Nam |
1981 |
1 |
2020/ |
118 |
Phạm Trọng Tiến |
Nam |
1985 |
1 |
2020/ |
119 |
Trần Đình Trinh |
Nam |
1978 |
1 |
2020/ |
120 |
Trần Thanh Tuấn |
Nam |
1980 |
1 |
2020/ |
121 |
Trần Văn Tuấn |
Nam |
1978 |
1 |
2020/ |
122 |
Nguyễn Tài Tuệ |
Nam |
1981 |
1 |
2020/ |
III |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
||||
1 |
Vũ Quang Hào |
Nam |
1955 |
1 |
1996/1996 |
2 |
Lâm Bá Nam |
Nam |
1954 |
1 |
2002/2002 |
3 |
Hà Văn Đức |
Nam |
1954 |
1 |
2003/2003 |
4 |
Phạm Văn Khoái |
Nam |
1956 |
1 |
2003/2003 |
5 |
Dương Xuân Sơn |
Nam |
1954 |
1 |
2003/2003 |
6 |
Nguyễn Chí Hoà |
Nam |
1955 |
1 |
2004/2004 |
7 |
Trần Khánh Thành |
Nam |
1957 |
1 |
2004/2004 |
8 |
Nguyễn Hồng Cổn |
Nam |
1956 |
1 |
2005/2005 |
9 |
Vũ Thị Phụng |
Nữ |
1959 |
1 |
2005/2005 |
10 |
Đỗ Thu Hà |
Nữ |
1961 |
1 |
2006/2006 |
11 |
Nguyễn Phạm Hùng |
Nam |
1958 |
1 |
2006/2006 |
12 |
Đoàn Đức Phương |
Nam |
1954 |
1 |
2006/2006 |
13 |
Vũ Văn Quân |
Nam |
1963 |
1 |
2006/2006 |
14 |
Vũ Văn Thi |
Nam |
1954 |
1 |
2006/2006 |
15 |
Nguyễn Văn Chính |
Nam |
1956 |
1 |
2007/2007 |
16 |
Đinh Xuân Lý |
Nam |
1957 |
1 |
2007/2007 |
17 |
Trần Thị Minh Hòa |
Nữ |
1966 |
1 |
2007/2007 |
18 |
Nguyễn Quang Hưng |
Nữ |
1961 |
1 |
2007/2007 |
19 |
Phạm Văn Quyết |
Nam |
1956 |
1 |
2007/2007 |
20 |
Lê Đình Chỉnh |
Nam |
1954 |
1 |
2009/2009 |
21 |
Phạm Công Nhất |
Nam |
1963 |
1 |
2009/2009 |
22 |
Phan Phương Thảo |
Nữ |
1962 |
1 |
2009/2009 |
23 |
Hoàng Anh Thi |
Nữ |
1963 |
1 |
2009/2009 |
24 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
1962 |
1 |
2009/2009 |
25 |
Nguyễn Thị Thúy Vân |
Nữ |
1962 |
1 |
2009/2009 |
26 |
Nguyễn Văn Chính |
Nam |
1960 |
1 |
2010/2011 |
27 |
Trương Thị Khánh Hà |
Nữ |
1967 |
1 |
2010/2010 |
28 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
Nữ |
1970 |
1 |
2010/2011 |
29 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Nữ |
1963 |
1 |
2010/2011 |
30 |
Trịnh Cẩm Lan |
Nữ |
1970 |
1 |
2010/2011 |
31 |
Lê Thị Minh Loan |
Nữ |
1973 |
1 |
2010/2010 |
32 |
Nguyễn Thiện Nam |
Nam |
1960 |
1 |
2010/2011 |
33 |
Nguyễn Văn Phúc |
Nam |
1959 |
1 |
2010/2011 |
34 |
Đặng Thị Lan |
Nữ |
1961 |
1 |
2011/2012 |
35 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
1965 |
1 |
2012/2013 |
36 |
Trần Thu Hương |
Nữ |
1975 |
1 |
2012/2013 |
37 |
Nguyễn Văn Sửu |
Nam |
1973 |
1 |
2012/2013 |
38 |
Trịnh Văn Tùng |
Nam |
1969 |
1 |
2012/2012 |
39 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
1976 |
1 |
2013/2013 |
40 |
Nguyễn Thanh Bình |
Nam |
1956 |
1 |
2013/2013 |
41 |
Trần Văn Hải |
Nam |
1957 |
1 |
2013/2013 |
42 |
Nguyễn Thị Mai Hoa |
Nữ |
1965 |
1 |
2013/2013 |
43 |
Đặng Thị Thu Hương |
Nữ |
1975 |
1 |
2013/2013 |
44 |
Hoàng Thu Hương |
Nữ |
1979 |
1 |
2013/2013 |
45 |
Trần Thị Kim Oanh |
Nữ |
1968 |
1 |
2013/2013 |
46 |
Lê Văn Thịnh |
Nam |
1955 |
1 |
2013/2013 |
47 |
Bùi Hồng Hạnh |
Nữ |
1976 |
1 |
2015/2015 |
48 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
1974 |
1 |
2015/2015 |
49 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
1965 |
1 |
2015/2015 |
50 |
Phan Hải Linh |
Nữ |
1970 |
1 |
2015/2015 |
51 |
Trần Ngọc Liêu |
Nam |
1960 |
1 |
2015/2015 |
52 |
Bùi Thành Nam |
Nam |
1971 |
1 |
2015/2015 |
53 |
Trần Viết Nghĩa |
Nam |
1977 |
1 |
2015/2015 |
54 |
Ngô Thị Phượng |
Nữ |
1962 |
1 |
2015/2015 |
55 |
Trần Thiện Thanh |
Nữ |
1976 |
1 |
2015/2015 |
56 |
Nguyễn Thị Phương Thùy |
Nữ |
1981 |
1 |
2015/2015 |
57 |
Đinh Hồng Hải |
Nam |
1970 |
1 |
2016/2016 |
58 |
Phạm Thị Thu Hoa |
Nữ |
1967 |
1 |
2016/2016 |
59 |
Hoàng Văn Luân |
Nam |
1962 |
1 |
2016/2016 |
60 |
Bùi Thị Hồng Thái |
Nữ |
1983 |
1 |
2016/2016 |
61 |
Phạm Xuân Thạch |
Nam |
1976 |
1 |
2016/2016 |
62 |
Đào Thanh Trường |
Nam |
1980 |
1 |
2016/2016 |
63 |
Đinh Kiều Châu |
Nữ |
1973 |
1 |
2018/2018 |
64 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
Nam |
1980 |
1 |
2018/2018 |
65 |
Nguyễn Văn Chiều |
Nam |
1979 |
1 |
2018/2018 |
66 |
Nguyễn Anh Cường |
Nam |
1979 |
1 |
2018/2018 |
67 |
Nguyễn Trường Giang |
Nam |
1973 |
1 |
2018/2018 |
68 |
Trần Thị Hạnh |
Nữ |
1971 |
1 |
2018/2018 |
69 |
Trần Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
1983 |
1 |
2018/2018 |
70 |
Nguyễn Quang Liệu |
Nam |
1968 |
1 |
2018/2018 |
71 |
Trịnh Thị Linh |
Nữ |
1982 |
1 |
2018/2018 |
72 |
Nguyễn Văn Lượt |
Nam |
1980 |
1 |
2018/2018 |
73 |
Đặng Hồng Sơn |
Nam |
1980 |
1 |
2018/2018 |
74 |
Phạm Quốc Thành |
Nam |
1977 |
1 |
2018/2018 |
75 |
Đào Đức Thuận |
Nam |
1978 |
1 |
2018/2018 |
76 |
Nguyễn Thị Như Trang |
Nữ |
1979 |
1 |
2018/2018 |
77 |
Nguyễn Thị Thái Lan |
Nữ |
1974 |
1 |
2019/2020 |
78 |
Phạm Hồng Long |
Nam |
1976 |
1 |
2019/2020 |
79 |
Bùi Chí Trung |
Nam |
1978 |
1 |
2019/2020 |
80 |
Phạm Văn Thủy |
Nam |
1982 |
1 |
2019/2020 |
81 |
Lâm Minh Châu |
Nam |
1986 |
1 |
2020/ |
82 |
Nguyễn Thu Hiền |
Nữ |
1980 |
1 |
2020/ |
IV |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
||||
1 |
Nguyễn Lân Trung |
Nam |
1955 |
1 |
2003/2003 |
2 |
Lê Hùng Tiến |
Nam |
1956 |
1 |
2004/2004 |
3 |
Võ Đại Quang |
Nam |
1956 |
1 |
2006/2006 |
4 |
Phạm Ngọc Hàm |
Nam |
1959 |
1 |
2009/2009 |
5 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Nữ |
1967 |
1 |
2010/2010 |
6 |
Đinh Hồng Vân |
Nam |
1962 |
1 |
2011/2011 |
7 |
Nguyễn Thành Văn |
Nam |
1961 |
1 |
2011/2011 |
8 |
Vũ Thị Chín |
Nữ |
1959 |
1 |
2012/2012 |
9 |
Trần Đình Bình |
Nam |
1955 |
1 |
2012/2012 |
10 |
Lâm Quang Đông |
Nam |
1967 |
1 |
2013/2013 |
11 |
Nguyễn Ngọc Lưu Ly |
Nữ |
1981 |
1 |
2013/2013 |
12 |
Cầm Tú Tài |
Nam |
1973 |
1 |
2013/2013 |
13 |
Trịnh Đức Thái |
Nam |
1962 |
1 |
2013/2013 |
14 |
Lê Văn Canh |
Nam |
1955 |
1 |
2015/2015 |
15 |
Đỗ Hoàng Ngân |
Nữ |
1966 |
1 |
2015/2015 |
16 |
Hà Lê Kim Anh |
Nữ |
1977 |
1 |
2016/2016 |
V |
Trường Đại học Công nghệ |
||||
1 |
Hoàng Xuân Huấn |
Nam |
1954 |
1 |
2007/2007 |
2 |
Nguyễn Đình Việt |
Nam |
1955 |
1 |
2007/2007 |
3 |
Nguyễn Việt Hà |
Nam |
1974 |
1 |
2009/2009 |
4 |
Phạm Đức Thắng |
Nam |
1973 |
1 |
2011/2011 |
5 |
Trịnh Anh Vũ |
Nam |
1956 |
1 |
2011/2011 |
6 |
Nguyễn Hải Châu |
Nam |
1970 |
1 |
2012/2012 |
7 |
Nguyễn Kiên Cường |
Nam |
1959 |
1 |
2012/2012 |
8 |
Đỗ Thị Hương Giang |
Nữ |
1979 |
1 |
2012/2012 |
9 |
Trương Ninh Thuận |
Nam |
1977 |
1 |
2012/2012 |
10 |
Nguyễn Linh Trung |
Nam |
1973 |
1 |
2012/2012 |
11 |
Đặng Thế Ba |
Nam |
1965 |
1 |
2013/2013 |
12 |
Phạm Mạnh Thắng |
Nam |
1973 |
1 |
2013/2013 |
13 |
Trương Anh Hoàng |
Nam |
1973 |
1 |
2015/2015 |
14 |
Nguyễn Ngọc Hóa |
Nam |
1976 |
1 |
2015/2015 |
15 |
Phạm Ngọc Hùng |
Nam |
1979 |
1 |
2015/2015 |
16 |
Nguyễn Phương Hoài Nam |
Nam |
1963 |
1 |
2015/2015 |
17 |
Nguyễn Phương Thái |
Nam |
1977 |
1 |
2015/2015 |
18 |
Nguyễn Trí Thành |
Nam |
1977 |
1 |
2015/2015 |
19 |
Lê Sỹ Vinh |
Nam |
1980 |
1 |
2015/2015 |
20 |
Lê Thanh Hà |
Nam |
1980 |
1 |
2016/2016 |
21 |
Phan Xuân Hiếu |
Nam |
1979 |
1 |
2016/2016 |
22 |
Nguyễn Việt Anh |
Nam |
1977 |
1 |
2018/2018 |
23 |
Nguyễn Nam Hoàng |
Nam |
1974 |
1 |
2018/2018 |
24 |
Nguyễn Thị Nhật Thanh |
Nữ |
1980 |
1 |
2018/2018 |
25 |
Nguyễn Hoài Sơn |
Nam |
1976 |
1 |
2019/2020 |
26 |
Bùi Thanh Tùng |
Nam |
1981 |
1 |
2019/2020 |
VI |
Trường Đại học Kinh tế |
||||
1 |
Phạm Văn Dũng |
Nam |
1957 |
1 |
2003/2003 |
2 |
Nguyễn Văn Hiệu |
Nam |
1966 |
1 |
2007/2008 |
3 |
Hoàng Văn Hải |
Nam |
1966 |
1 |
2009/2010 |
4 |
Hà Văn Hội |
Nam |
1962 |
1 |
2009/2010 |
5 |
Trần Anh Tài |
Nam |
1957 |
1 |
2009/2010 |
6 |
Nguyễn Xuân Thiên |
Nam |
1957 |
1 |
2009/2010 |
7 |
Nguyễn Mạnh Tuân |
Nam |
1962 |
1 |
2012/2013 |
8 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
1961 |
1 |
2013/2014 |
9 |
Phạm Thị Hồng Điệp |
Nữ |
1974 |
1 |
2013/2014 |
10 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Nữ |
1960 |
1 |
2014/2015 |
11 |
Nguyễn Việt Khôi |
Nam |
1979 |
1 |
2014/2015 |
12 |
Trần Đức Hiệp |
Nam |
1973 |
1 |
2015/2015 |
13 |
Vũ Đức Thanh |
Nam |
1957 |
1 |
2015/2015 |
14 |
Nguyễn An Thịnh |
Nam |
1980 |
1 |
2015/2018 |
15 |
Nguyễn Trúc Lê |
Nam |
1976 |
1 |
2016/2016 |
16 |
Nhâm Phong Tuân |
Nam |
1980 |
1 |
2016/2016 |
17 |
Phan Chí Anh |
Nam |
1970 |
1 |
2017/2018 |
18 |
Nguyễn Đăng Minh |
Nam |
1976 |
1 |
2017/2018 |
19 |
Lê Trung Thành |
Nam |
1976 |
1 |
2017/2018 |
20 |
Nguyễn Anh Thu |
Nữ |
1976 |
1 |
2017/2018 |
21 |
Lê Đình Hải |
Nam |
1974 |
1 |
2019/2020 |
22 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
Nữ |
1976 |
1 |
2020/2021 |
VII |
Trường Đại học Giáo dục |
||||
1 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
1960 |
1 |
2002/2002 |
2 |
Trịnh Văn Minh |
Nam |
1956 |
1 |
2004/2004 |
3 |
Lê Kim Long |
Nam |
1957 |
1 |
2006/2006 |
4 |
Mai Văn Hưng |
Nam |
1960 |
1 |
2010/2010 |
5 |
Đinh Thị Kim Thoa |
Nữ |
1962 |
1 |
2010/2010 |
6 |
Đặng Hoàng Minh |
Nữ |
1979 |
1 |
2012/2012 |
7 |
Nguyễn Chí Thành |
Nam |
1970 |
1 |
2012/2012 |
8 |
Phạm Minh Diệu |
Nam |
1961 |
1 |
2016/2016 |
9 |
Dương Thị Hoàng Yến |
Nữ |
1973 |
1 |
2016/2016 |
10 |
Phạm Văn Thuần |
Nam |
1974 |
1 |
2016/2016 |
11 |
Trần Doãn Vinh |
Nam |
1965 |
1 |
2016/2016 |
12 |
Lê Hải Anh |
Nữ |
1972 |
1 |
2017/2017 |
13 |
Phạm Kim Chung |
Nam |
1970 |
1 |
2017/2017 |
14 |
Lê Thị Thu Hiền |
Nữ |
1978 |
1 |
2017/2017 |
15 |
Trần Thành Nam |
Nam |
1980 |
1 |
2017/2017 |
16 |
Phạm Mạnh Hà |
Nam |
1974 |
1 |
2017/2017 |
17 |
Nguyễn Thúy Nga |
Nữ |
1978 |
1 |
2017/2017 |
18 |
Vũ Trọng Lưỡng |
Nam |
1979 |
1 |
2018/2018 |
19 |
Phạm Thị Thanh Hải |
Nữ |
1972 |
1 |
2019/2020 |
20 |
Nguyễn Văn Hồng |
Nam |
1968 |
1 |
2018/2018 |
21 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
1972 |
1 |
2020/2021 |
22 |
Nguyễn Tiến Trung |
Nam |
1981 |
1 |
2020/2021 |
VIII |
Trường Đại học Việt Nhật |
||||
1 |
Trần Thị Thanh Tú |
Nữ |
1976 |
1 |
2014/2015 |
2 |
Phạm Thị Thu Giang |
Nữ |
1978 |
1 |
2018/2018 |
3 |
Bùi Nguyên Quốc Trình |
Nam |
1980 |
1 |
2020/ |
IX |
Trường Đại học Y dược |
||||
1 |
Lê Xuân Hùng |
Nam |
1952 |
1 |
2008 |
2 |
Đinh Đoàn Long |
Nam |
1972 |
1 |
2010 |
3 |
Phạm Trung Kiên |
Nam |
1962 |
1 |
2010 |
4 |
Lê Thị Luyến |
Nữ |
1967 |
1 |
2012 |
5 |
Lê Minh Kỳ |
Nam |
1967 |
1 |
2012 |
6 |
Trần Thu Hương |
Nữ |
1975 |
1 |
2012 |
7 |
Nguyễn Viết Nhung |
Nam |
1962 |
1 |
2012 |
8 |
Trần Ngọc Lương |
Nam |
1961 |
1 |
2012 |
9 |
Đào Thị Dung |
Nữ |
1959 |
1 |
2013 |
10 |
Đoàn Thị Hồng Hoa |
Nữ |
1963 |
1 |
2013 |
11 |
Phạm Quốc Khánh |
Nam |
1958 |
1 |
2013 |
12 |
Võ Thanh Quang |
Nam |
1958 |
1 |
2013 |
13 |
Nguyễn Tiến Vững |
Nam |
1957 |
1 |
2013 |
14 |
Nguyễn Đỗ Huy |
Nam |
1965 |
1 |
2013 |
15 |
Phạm Như Hải |
Nam |
1968 |
1 |
2015 |
16 |
Trần Minh Điển |
Nam |
1968 |
1 |
2015 |
17 |
Nguyễn Văn Sơn |
Nam |
1958 |
1 |
2016 |
18 |
Phạm Hoàng Hà |
Nam |
1975 |
1 |
2016 |
19 |
Nguyễn Duy Ánh |
Nam |
1966 |
1 |
2016 |
20 |
Nguyễn Văn Hưng |
Nam |
1962 |
1 |
2016 |
21 |
Nguyễn Mạnh Khánh |
Nam |
1975 |
1 |
2016 |
22 |
Hoàng Thị Phượng |
Nữ |
1962 |
1 |
2017 |
23 |
Đỗ Duy Cường |
Nam |
1969 |
1 |
2017 |
24 |
Nguyễn Xuân Hiệp |
Nam |
1963 |
1 |
2017 |
25 |
Nguyễn Xuân Hiền |
Nam |
1969 |
1 |
2017 |
26 |
Nguyễn Quang Bình |
Nam |
1967 |
1 |
2017 |
27 |
Đặng Hồng Hoa |
Nữ |
1964 |
1 |
2018 |
28 |
Bùi Thanh Tùng |
Nam |
1982 |
1 |
2018 |
29 |
Vũ Văn Du |
Nam |
1973 |
1 |
2018 |
30 |
Phạm Cẩm Phương |
Nữ |
1978 |
1 |
2018 |
31 |
Trần Thúy Nga |
Nữ |
1967 |
1 |
2018 |
32 |
Phạm Ngọc Đông |
Nam |
1969 |
1 |
2019 |
33 |
Nguyễn Sinh Hiền |
Nam |
1971 |
1 |
2019 |
34 |
Hà Văn Thúy |
Nam |
1960 |
1 |
2019 |
35 |
Vũ Đức Lợi |
Nam |
1983 |
1 |
2020/ |
X |
Khoa Luật |
||||
1 |
Lê Thị Hoài Thu |
Nữ |
1965 |
1 |
2010/2010 |
2 |
Nguyễn Ngọc Chí |
Nam |
1957 |
1 |
2012/2012 |
3 |
Ngô Huy Cương |
Nam |
1959 |
1 |
2012/2012 |
4 |
Trịnh Quốc Toản |
Nam |
1957 |
1 |
2012/2012 |
5 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Nữ |
1973 |
1 |
2013/2013 |
6 |
Dương Đức Chính |
Nam |
1955 |
1 |
2014/2014 |
7 |
Vũ Công Giao |
Nam |
1968 |
1 |
2015/2015 |
8 |
Doãn Hồng Nhung |
Nữ |
1969 |
1 |
2015/2015 |
9 |
Nguyễn Thị Quế Anh |
Nữ |
1968 |
1 |
2015/2015 |
10 |
Đặng Minh Tuấn |
Nam |
1979 |
1 |
2016/2016 |
11 |
Đỗ Đức Minh |
Nam |
1968 |
1 |
2017/2018 |
12 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
1979 |
1 |
2018/2018 |
13 |
Trịnh Tiến Việt |
Nam |
1979 |
1 |
2018/2018 |
14 |
Đoàn Năng |
Nam |
1952 |
1 |
2001/2001 |
15 |
Kiều Đình Thụ |
Nam |
1956 |
1 |
2005/2005 |
16 |
Chu Hồng Thanh |
Nam |
1952 |
1 |
2001/2001 |
XI |
Khoa Quốc tế |
||||
1 |
Vũ Xuân Đoàn |
Nam |
1955 |
1 |
2003/2003 |
2 |
Nguyễn Hải Thanh |
Nam |
1956 |
1 |
2003/2003 |
3 |
Vũ Ngọc Tú |
Nam |
1954 |
1 |
2003/2003 |
4 |
Nguyễn Văn Định |
Nam |
1966 |
1 |
2006/2006 |
5 |
Lê Trung Thành |
Nam |
1980 |
1 |
2013/2013 |
6 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
1979 |
1 |
2015/2015 |
7 |
Phạm Thị Liên |
Nữ |
1974 |
1 |
2018/2018 |
XII |
Khoa Quản trị và Kinh doanh |
||||
1 |
Hoàng Đình Phi |
Nam |
1969 |
1 |
2012/2012 |
2 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
Nam |
1977 |
1 |
2015/2015 |
3 |
Nguyễn Thị Ngọc Huệ |
Nữ |
1954 |
1 |
2007/2007 |
4 |
Đỗ Cảnh Thìn |
Nam |
1958 |
1 |
2015 |
XIII |
Khoa các Khoa học liên ngành |
||||
1 |
Trần Thị An |
Nữ |
1964 |
1 |
2007/2007 |
2 |
Nguyễn Văn Hiệu |
Nam |
1973 |
1 |
2010/2010 |
3 |
Nguyễn Ngọc Trực |
Nam |
1981 |
1 |
2019/2020 |
XIV |
Viện Công nghệ Thông tin |
||||
1 |
Trần Xuân Tú |
Nam |
1977 |
1 |
2011/2011 |
2 |
Nguyễn Hà Nam |
Nam |
1976 |
1 |
2011/2011 |
3 |
Nguyễn Ái Việt |
Nam |
1955 |
1 |
2014/2014 |
4 |
Lê Hoàng Sơn |
Nam |
1984 |
1 |
2017/2017 |
5 |
Vũ Văn Vũ |
Nam |
1978 |
1 |
2019/2020 |
XV |
Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển |
||||
1 |
Phạm Văn Lợi |
Nam |
1964 |
1 |
2015/2015 |
XVII |
Viện Trần Nhân Tông |
||||
1 |
Lại Quốc Khánh |
Nam |
1976 |
1 |
2013/2013 |
XVIII |
Viện Tài nguyên và Môi trường |
||||
1 |
Lưu Thế Anh |
Nam |
1978 |
1 |
2018/2018 |
XIX |
Trung tâm Thông tin - Thư viện |
||||
1 |
Đỗ Năng Toàn |
Nam |
1968 |
1 |
2007/2007 |
XX |
Bệnh viện ĐHQGHN |
||||
1 |
Trịnh Hoàng Hà |
Nam |
1965 |
1 |
2015/2015 |
XXI |
Ban Quản lý các Dự án |
||||
1 |
Lê Văn Chiều |
Nam |
1970 |
1 |
2017/2017 |
ĐỘI NGŨ CÁC PHÓ GIAO SƯ
STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Chức danh GS |
Năm được công nhận /bổ nhiệm GS |
I |
Cơ quan Đại học Quốc gia Hà Nội |
||||
1 |
Đinh Văn Hường |
Nam |
1962 |
1 |
2005 |
2 |
Nguyễn Kim Sơn |
Nam |
1966 |
1 |
2005 |
3 |
Trương Vũ Bằng Giang |
Nam |
1973 |
1 |
2009 |
4 |
Nguyễn Hoàng Hải |
Nam |
1973 |
1 |
2009 |
5 |
Lê Thị Thu Thủy |
Nam |
1970 |
1 |
2009 |
6 |
Vũ Văn Tích |
Nam |
1975 |
1 |
2009 |
7 |
Nguyễn Hiệu |
Nam |
1976 |
1 |
2011 |
8 |
Đinh Văn Dũng |
Nam |
1969 |
1 |
2012 |
9 |
Phạm Bảo Sơn |
Nam |
1977 |
1 |
2012 |
10 |
Lê Tuấn Anh |
Nam |
1978 |
1 |
2015 |
11 |
Phạm Xuân Hoan |
Nam |
1971 |
1 |
2016 |
12 |
Nguyễn Tiến Vinh |
Nam |
1974 |
1 |
2018/2018 |
II |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
||||
1 |
Đỗ Trung Tuấn |
Nam |
1954 |
1 |
2003 |
2 |
Đặng Văn Bào |
Nam |
1956 |
1 |
2004 |
3 |
Trịnh Hồng Thái |
Nam |
1957 |
1 |
2004 |
4 |
Nguyễn Thế Bình |
Nam |
1954 |
1 |
2005 |
5 |
Lưu Thị Lan Hương |
Nữ |
1959 |
1 |
2005 |
6 |
Lê Văn Vũ |
Nam |
1956 |
|
2005 |
7 |
Nguyễn Hữu Nhân |
Nam |
1960 |
|
2006 |
8 |
Đỗ Đức Thanh |
Nam |
1956 |
|
2007 |
9 |
Trần Quốc Bình |
Nam |
1969 |
|
2007 |
10 |
Phan Minh Giang |
Nam |
1971 |
|
2007 |
11 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
1968 |
|
2007 |
12 |
Trần Mạnh Liểu |
Nam |
1957 |
|
2007 |
13 |
Vũ Hoàng Linh |
Nam |
1968 |
|
2007 |
14 |
Phạm Quang Tuấn |
Nam |
1962 |
1 |
2007 |
15 |
Nguyễn Văn Vượng |
Nam |
1964 |
1 |
2007 |
16 |
Đỗ Minh Đức |
Nam |
1974 |
1 |
2010 |
17 |
Trần Thị Hồng |
Nữ |
1964 |
1 |
2010 |
18 |
Ngô Thu Hương |
Nữ |
1966 |
1 |
2010 |
19 |
Võ Thị Thương Lan |
Nữ |
1961 |
1 |
2010 |
20 |
Bùi Văn Loát |
Nam |
1958 |
1 |
2010 |
21 |
Nguyễn Đình Minh |
Nam |
1959 |
1 |
2010 |
22 |
Võ Thanh Quỳnh |
Nam |
1959 |
1 |
2010 |
23 |
Trần Văn Tuấn |
Nam |
1968 |
1 |
2010 |
24 |
Tạ Thị Thảo |
Nữ |
1973 |
1 |
2010 |
25 |
Lê Văn Thiện |
Nam |
1971 |
1 |
2010 |
26 |
Trần Văn Thụy |
Nam |
1958 |
1 |
2010 |
27 |
Đỗ Quang Trung |
Nam |
1962 |
1 |
2010 |
28 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Nam |
1966 |
1 |
2010 |
29 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Nam |
1959 |
1 |
2011 |
30 |
Trần Ngọc Anh |
Nam |
1975 |
1 |
2012 |
31 |
Nguyễn Tiền Giang |
Nam |
1976 |
1 |
2012 |
32 |
Nguyễn Thị Cẩm Hà |
Nữ |
1974 |
1 |
2012 |
33 |
Lê Minh Hà |
Nam |
1973 |
1 |
2012 |
34 |
Nguyễn Minh Huấn |
Nam |
1961 |
1 |
2012 |
35 |
Nguyễn Mạnh Khải |
Nam |
1975 |
1 |
2012 |
36 |
Nguyễn Trung Thành |
Nam |
1968 |
1 |
2012 |
37 |
Phùng Quốc Thanh |
Nam |
1961 |
1 |
2012 |
38 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Nữ |
1976 |
1 |
2013 |
39 |
Trần Thị Dung |
Nữ |
1966 |
1 |
2013 |
40 |
Bùi Thị Việt Hà |
Nữ |
1975 |
1 |
2013 |
41 |
Lê Thu Hà |
Nữ |
1971 |
1 |
2013 |
42 |
Nguyễn Xuân Hoàn |
Nam |
1978 |
1 |
2013 |
43 |
Nguyễn Quang Huy |
Nam |
1974 |
1 |
2013 |
44 |
Vũ Văn Mạnh |
Nam |
1974 |
1 |
2013/2013 |
45 |
Trần Văn Quy |
Nam |
1960 |
1 |
2013/2013 |
46 |
Lê Trọng Vĩnh |
Nam |
1973 |
1 |
2013/2013 |
47 |
Đỗ Thị Kim Anh |
Nữ |
1972 |
1 |
2013/2013 |
48 |
Nguyễn Thanh Bình |
Nam |
1976 |
1 |
2013/2013 |
49 |
Nguyễn Hùng Huy |
Nam |
1978 |
1 |
2013/2013 |
50 |
Đoàn Hương Mai |
Nữ |
1975 |
1 |
2013/2013 |
51 |
Từ Bình Minh |
Nam |
1972 |
1 |
2013/2013 |
52 |
Nguyễn Minh Trường |
Nam |
1968 |
1 |
2013/2013 |
53 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
1975 |
1 |
2013/2013 |
54 |
Ngô Thị Tường Châu |
Nữ |
1973 |
1 |
2014/2014 |
55 |
Nguyễn Mậu Chung |
Nam |
1957 |
1 |
2015/2015 |
56 |
Trần Quang Đức |
Nam |
1965 |
1 |
2015/2015 |
57 |
Vũ Thanh Hằng |
Nữ |
1978 |
1 |
2014/2014 |
58 |
Đinh Thị Bảo Hoa |
Nữ |
1965 |
1 |
2015/2015 |
59 |
Phạm Thị Ngọc Mai |
Nữ |
1977 |
1 |
2015/2015 |
60 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Nam |
1979 |
1 |
2014/2014 |
61 |
Hoàng Thị Mỹ Nhung |
Nữ |
1978 |
1 |
2014/2014 |
62 |
Nguyễn Kiều Băng Tâm |
Nữ |
1972 |
1 |
2014/2014 |
63 |
Nguyễn Lai Thành |
Nam |
1968 |
1 |
2014/2014 |
64 |
Hoàng Thị Minh Thảo |
Nữ |
1979 |
1 |
2015/2015 |
65 |
Dương Hồng Anh |
Nữ |
1973 |
1 |
2016/2016 |
66 |
Chu Ngọc Châu |
Nữ |
1979 |
1 |
2016/2016 |
67 |
Trần Anh Đức |
Nam |
1979 |
1 |
2016/2016 |
68 |
Nguyễn Thị Hoàng Liên |
Nữ |
1974 |
1 |
2016/2016 |
69 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Nam |
1979 |
1 |
2016/2016 |
70 |
Phó Đức Tài |
Nam |
1972 |
1 |
2016/2016 |
71 |
Nguyễn Thế Toàn |
Nam |
1973 |
1 |
2016/2016 |
72 |
Nguyễn Hữu Thọ |
Nam |
1979 |
1 |
2016/2016 |
73 |
Ngạc An Bang |
Nam |
1971 |
1 |
2018/2018 |
74 |
Nguyễn Thạc Dũng |
Nam |
1980 |
1 |
2018/2018 |
75 |
Nguyễn Thùy Dương |
Nữ |
1979 |
1 |
2018/2018 |
76 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
1978 |
1 |
2018/2018 |
77 |
Hoàng Thị Hương Huế |
Nữ |
1974 |
1 |
2018/2018 |
78 |
Mạc Đình Hùng |
Nam |
1982 |
1 |
2018/2018 |
79 |
Mẫn Quang Huy |
Nam |
1973 |
1 |
2018/2018 |
80 |
Nguyễn Quang Hưng |
Nam |
1971 |
1 |
2018/2018 |
81 |
Nguyễn Thị Ánh Hường |
Nữ |
1976 |
1 |
2018/2018 |
82 |
Lê Đức Minh |
Nam |
1973 |
1 |
2018/2018 |
83 |
Đỗ Phúc Quân |
Nam |
1968 |
1 |
2018/2018 |
84 |
Phạm Anh Sơn |
Nam |
1980 |
1 |
2018/2018 |
85 |
Trần Thị Thanh Vân |
Nữ |
1977 |
1 |
2018/2018 |
86 |
Đinh Xuân Thành |
Nam |
1974 |
1 |
2018/2018 |
87 |
Nguyễn Thị Minh Thuyết |
Nam |
1976 |
1 |
2018/2018 |
88 |
Ninh Văn Thu |
Nam |
1979 |
1 |
2018/2018 |
89 |
Đặng Thị Thanh Thủy |
Nữ |
1978 |
1 |
2018/2018 |
90 |
Lê Tuấn Tú |
Nam |
1978 |
1 |
2018/2018 |
91 |
Nguyễn Thị Hồng Minh |
Nữ |
1968 |
1 |
2018/2018 |
92 |
Đào Sỹ Đức |
Nam |
1983 |
1 |
2019/2020 |
93 |
Nguyễn Minh Phương |
Nữ |
1978 |
1 |
2019/2020 |
94 |
Nguyễn Thị Kim Thường |
Nữ |
1978 |
1 |
2019/2020 |
95 |
Trần Mạnh Trí |
Nam |
1981 |
1 |
2019/2020 |
96 |
Nguyễn Xuân Viết |
Nam |
1981 |
1 |
2019/2020 |
97 |
Nguyễn Thị Hoàng Hà |
Nữ |
1982 |
1 |
2019/2020 |
98 |
Hoàng Anh Lê |
Nam |
1977 |
1 |
2019/2020 |
99 |
Bùi Quang Thành |
Nam |
1981 |
1 |
2019/2020 |
100 |
Phạm Thế Hải |
Nam |
1979 |
1 |
2019/2020 |
101 |
Đỗ Thị Phúc |
Nữ |
1980 |
1 |
2019/2020 |
102 |
Nguyễn Đình Thắng |
Nam |
1978 |
1 |
2019/2020 |
103 |
Ngô Quốc Anh |
Nam |
1983 |
1 |
2019/2020 |
104 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nam |
1983 |
1 |
2019/2020 |
105 |
Vũ Nhật Huy |
Nam |
1985 |
1 |
2019/2020 |
106 |
Trịnh Thị Loan |
Nữ |
1980 |
1 |
2019/2020 |
107 |
Nguyễn Việt Tuyên |
Nam |
1984 |
1 |
2019/2020 |
108 |
Vũ Đỗ Long |
Nam |
1971 |
1 |
2011/2011 |
109 |
Lê Xuân Tuấn |
Nam |
1971 |
1 |
2016/2016 |
110 |
Bạch Hương Giang |
Nữ |
1982 |
1 |
2020/ |
111 |
Nguyễn Minh Hải |
Nam |
1985 |
1 |
2020/ |
112 |
Mai Hồng Hạnh |
Nữ |
1984 |
1 |
2020/ |
113 |
Nguyễn Minh Ngọc |
Nam |
1978 |
1 |
2020/ |
114 |
Phạm Chiến Thắng |
Nam |
1987 |
1 |
2020/ |
115 |
Nguyễn Trần Thuật |
Nam |
1980 |
1 |
2020/ |
116 |
Phạm Thị Thúy |
Nữ |
1980 |
1 |
2020/ |
117 |
Lê Quý Thường |
Nam |
1981 |
1 |
2020/ |
118 |
Phạm Trọng Tiến |
Nam |
1985 |
1 |
2020/ |
119 |
Trần Đình Trinh |
Nam |
1978 |
1 |
2020/ |
120 |
Trần Thanh Tuấn |
Nam |
1980 |
1 |
2020/ |
121 |
Trần Văn Tuấn |
Nam |
1978 |
1 |
2020/ |
122 |
Nguyễn Tài Tuệ |
Nam |
1981 |
1 |
2020/ |
III |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
||||
1 |
Vũ Quang Hào |
Nam |
1955 |
1 |
1996/1996 |
2 |
Lâm Bá Nam |
Nam |
1954 |
1 |
2002/2002 |
3 |
Hà Văn Đức |
Nam |
1954 |
1 |
2003/2003 |
4 |
Phạm Văn Khoái |
Nam |
1956 |
1 |
2003/2003 |
5 |
Dương Xuân Sơn |
Nam |
1954 |
1 |
2003/2003 |
6 |
Nguyễn Chí Hoà |
Nam |
1955 |
1 |
2004/2004 |
7 |
Trần Khánh Thành |
Nam |
1957 |
1 |
2004/2004 |
8 |
Nguyễn Hồng Cổn |
Nam |
1956 |
1 |
2005/2005 |
9 |
Vũ Thị Phụng |
Nữ |
1959 |
1 |
2005/2005 |
10 |
Đỗ Thu Hà |
Nữ |
1961 |
1 |
2006/2006 |
11 |
Nguyễn Phạm Hùng |
Nam |
1958 |
1 |
2006/2006 |
12 |
Đoàn Đức Phương |
Nam |
1954 |
1 |
2006/2006 |
13 |
Vũ Văn Quân |
Nam |
1963 |
1 |
2006/2006 |
14 |
Vũ Văn Thi |
Nam |
1954 |
1 |
2006/2006 |
15 |
Nguyễn Văn Chính |
Nam |
1956 |
1 |
2007/2007 |
16 |
Đinh Xuân Lý |
Nam |
1957 |
1 |
2007/2007 |
17 |
Trần Thị Minh Hòa |
Nữ |
1966 |
1 |
2007/2007 |
18 |
Nguyễn Quang Hưng |
Nữ |
1961 |
1 |
2007/2007 |
19 |
Phạm Văn Quyết |
Nam |
1956 |
1 |
2007/2007 |
20 |
Lê Đình Chỉnh |
Nam |
1954 |
1 |
2009/2009 |
21 |
Phạm Công Nhất |
Nam |
1963 |
1 |
2009/2009 |
22 |
Phan Phương Thảo |
Nữ |
1962 |
1 |
2009/2009 |
23 |
Hoàng Anh Thi |
Nữ |
1963 |
1 |
2009/2009 |
24 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
1962 |
1 |
2009/2009 |
25 |
Nguyễn Thị Thúy Vân |
Nữ |
1962 |
1 |
2009/2009 |
26 |
Nguyễn Văn Chính |
Nam |
1960 |
1 |
2010/2011 |
27 |
Trương Thị Khánh Hà |
Nữ |
1967 |
1 |
2010/2010 |
28 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
Nữ |
1970 |
1 |
2010/2011 |
29 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Nữ |
1963 |
1 |
2010/2011 |
30 |
Trịnh Cẩm Lan |
Nữ |
1970 |
1 |
2010/2011 |
31 |
Lê Thị Minh Loan |
Nữ |
1973 |
1 |
2010/2010 |
32 |
Nguyễn Thiện Nam |
Nam |
1960 |
1 |
2010/2011 |
33 |
Nguyễn Văn Phúc |
Nam |
1959 |
1 |
2010/2011 |
34 |
Đặng Thị Lan |
Nữ |
1961 |
1 |
2011/2012 |
35 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
1965 |
1 |
2012/2013 |
36 |
Trần Thu Hương |
Nữ |
1975 |
1 |
2012/2013 |
37 |
Nguyễn Văn Sửu |
Nam |
1973 |
1 |
2012/2013 |
38 |
Trịnh Văn Tùng |
Nam |
1969 |
1 |
2012/2012 |
39 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
1976 |
1 |
2013/2013 |
40 |
Nguyễn Thanh Bình |
Nam |
1956 |
1 |
2013/2013 |
41 |
Trần Văn Hải |
Nam |
1957 |
1 |
2013/2013 |
42 |
Nguyễn Thị Mai Hoa |
Nữ |
1965 |
1 |
2013/2013 |
43 |
Đặng Thị Thu Hương |
Nữ |
1975 |
1 |
2013/2013 |
44 |
Hoàng Thu Hương |
Nữ |
1979 |
1 |
2013/2013 |
45 |
Trần Thị Kim Oanh |
Nữ |
1968 |
1 |
2013/2013 |
46 |
Lê Văn Thịnh |
Nam |
1955 |
1 |
2013/2013 |
47 |
Bùi Hồng Hạnh |
Nữ |
1976 |
1 |
2015/2015 |
48 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
1974 |
1 |
2015/2015 |
49 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
1965 |
1 |
2015/2015 |
50 |
Phan Hải Linh |
Nữ |
1970 |
1 |
2015/2015 |
51 |
Trần Ngọc Liêu |
Nam |
1960 |
1 |
2015/2015 |
52 |
Bùi Thành Nam |
Nam |
1971 |
1 |
2015/2015 |
53 |
Trần Viết Nghĩa |
Nam |
1977 |
1 |
2015/2015 |
54 |
Ngô Thị Phượng |
Nữ |
1962 |
1 |
2015/2015 |
55 |
Trần Thiện Thanh |
Nữ |
1976 |
1 |
2015/2015 |
56 |
Nguyễn Thị Phương Thùy |
Nữ |
1981 |
1 |
2015/2015 |
57 |
Đinh Hồng Hải |
Nam |
1970 |
1 |
2016/2016 |
58 |
Phạm Thị Thu Hoa |
Nữ |
1967 |
1 |
2016/2016 |
59 |
Hoàng Văn Luân |
Nam |
1962 |
1 |
2016/2016 |
60 |
Bùi Thị Hồng Thái |
Nữ |
1983 |
1 |
2016/2016 |
61 |
Phạm Xuân Thạch |
Nam |
1976 |
1 |
2016/2016 |
62 |
Đào Thanh Trường |
Nam |
1980 |
1 |
2016/2016 |
63 |
Đinh Kiều Châu |
Nữ |
1973 |
1 |
2018/2018 |
64 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
Nam |
1980 |
1 |
2018/2018 |
65 |
Nguyễn Văn Chiều |
Nam |
1979 |
1 |
2018/2018 |
66 |
Nguyễn Anh Cường |
Nam |
1979 |
1 |
2018/2018 |
67 |
Nguyễn Trường Giang |
Nam |
1973 |
1 |
2018/2018 |
68 |
Trần Thị Hạnh |
Nữ |
1971 |
1 |
2018/2018 |
69 |
Trần Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
1983 |
1 |
2018/2018 |
70 |
Nguyễn Quang Liệu |
Nam |
1968 |
1 |
2018/2018 |
71 |
Trịnh Thị Linh |
Nữ |
1982 |
1 |
2018/2018 |
72 |
Nguyễn Văn Lượt |
Nam |
1980 |
1 |
2018/2018 |
73 |
Đặng Hồng Sơn |
Nam |
1980 |
1 |
2018/2018 |
74 |
Phạm Quốc Thành |
Nam |
1977 |
1 |
2018/2018 |
75 |
Đào Đức Thuận |
Nam |
1978 |
1 |
2018/2018 |
76 |
Nguyễn Thị Như Trang |
Nữ |
1979 |
1 |
2018/2018 |
77 |
Nguyễn Thị Thái Lan |
Nữ |
1974 |
1 |
2019/2020 |
78 |
Phạm Hồng Long |
Nam |
1976 |
1 |
2019/2020 |
79 |
Bùi Chí Trung |
Nam |
1978 |
1 |
2019/2020 |
80 |
Phạm Văn Thủy |
Nam |
1982 |
1 |
2019/2020 |
81 |
Lâm Minh Châu |
Nam |
1986 |
1 |
2020/ |
82 |
Nguyễn Thu Hiền |
Nữ |
1980 |
1 |
2020/ |
IV |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
||||
1 |
Nguyễn Lân Trung |
Nam |
1955 |
1 |
2003/2003 |
2 |
Lê Hùng Tiến |
Nam |
1956 |
1 |
2004/2004 |
3 |
Võ Đại Quang |
Nam |
1956 |
1 |
2006/2006 |
4 |
Phạm Ngọc Hàm |
Nam |
1959 |
1 |
2009/2009 |
5 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Nữ |
1967 |
1 |
2010/2010 |
6 |
Đinh Hồng Vân |
Nam |
1962 |
1 |
2011/2011 |
7 |
Nguyễn Thành Văn |
Nam |
1961 |
1 |
2011/2011 |
8 |
Vũ Thị Chín |
Nữ |
1959 |
1 |
2012/2012 |
9 |
Trần Đình Bình |
Nam |
1955 |
1 |
2012/2012 |
10 |
Lâm Quang Đông |
Nam |
1967 |
1 |
2013/2013 |
11 |
Nguyễn Ngọc Lưu Ly |
Nữ |
1981 |
1 |
2013/2013 |
12 |
Cầm Tú Tài |
Nam |
1973 |
1 |
2013/2013 |
13 |
Trịnh Đức Thái |
Nam |
1962 |
1 |
2013/2013 |
14 |
Lê Văn Canh |
Nam |
1955 |
1 |
2015/2015 |
15 |
Đỗ Hoàng Ngân |
Nữ |
1966 |
1 |
2015/2015 |
16 |
Hà Lê Kim Anh |
Nữ |
1977 |
1 |
2016/2016 |
V |
Trường Đại học Công nghệ |
||||
1 |
Hoàng Xuân Huấn |
Nam |
1954 |
1 |
2007/2007 |
2 |
Nguyễn Đình Việt |
Nam |
1955 |
1 |
2007/2007 |
3 |
Nguyễn Việt Hà |
Nam |
1974 |
1 |
2009/2009 |
4 |
Phạm Đức Thắng |
Nam |
1973 |
1 |
2011/2011 |
5 |
Trịnh Anh Vũ |
Nam |
1956 |
1 |
2011/2011 |
6 |
Nguyễn Hải Châu |
Nam |
1970 |
1 |
2012/2012 |
7 |
Nguyễn Kiên Cường |
Nam |
1959 |
1 |
2012/2012 |
8 |
Đỗ Thị Hương Giang |
Nữ |
1979 |
1 |
2012/2012 |
9 |
Trương Ninh Thuận |
Nam |
1977 |
1 |
2012/2012 |
10 |
Nguyễn Linh Trung |
Nam |
1973 |
1 |
2012/2012 |
11 |
Đặng Thế Ba |
Nam |
1965 |
1 |
2013/2013 |
12 |
Phạm Mạnh Thắng |
Nam |
1973 |
1 |
2013/2013 |
13 |
Trương Anh Hoàng |
Nam |
1973 |
1 |
2015/2015 |
14 |
Nguyễn Ngọc Hóa |
Nam |
1976 |
1 |
2015/2015 |
15 |
Phạm Ngọc Hùng |
Nam |
1979 |
1 |
2015/2015 |
16 |
Nguyễn Phương Hoài Nam |
Nam |
1963 |
1 |
2015/2015 |
17 |
Nguyễn Phương Thái |
Nam |
1977 |
1 |
2015/2015 |
18 |
Nguyễn Trí Thành |
Nam |
1977 |
1 |
2015/2015 |
19 |
Lê Sỹ Vinh |
Nam |
1980 |
1 |
2015/2015 |
20 |
Lê Thanh Hà |
Nam |
1980 |
1 |
2016/2016 |
21 |
Phan Xuân Hiếu |
Nam |
1979 |
1 |
2016/2016 |
22 |
Nguyễn Việt Anh |
Nam |
1977 |
1 |
2018/2018 |
23 |
Nguyễn Nam Hoàng |
Nam |
1974 |
1 |
2018/2018 |
24 |
Nguyễn Thị Nhật Thanh |
Nữ |
1980 |
1 |
2018/2018 |
25 |
Nguyễn Hoài Sơn |
Nam |
1976 |
1 |
2019/2020 |
26 |
Bùi Thanh Tùng |
Nam |
1981 |
1 |
2019/2020 |
VI |
Trường Đại học Kinh tế |
||||
1 |
Phạm Văn Dũng |
Nam |
1957 |
1 |
2003/2003 |
2 |
Nguyễn Văn Hiệu |
Nam |
1966 |
1 |
2007/2008 |
3 |
Hoàng Văn Hải |
Nam |
1966 |
1 |
2009/2010 |
4 |
Hà Văn Hội |
Nam |
1962 |
1 |
2009/2010 |
5 |
Trần Anh Tài |
Nam |
1957 |
1 |
2009/2010 |
6 |
Nguyễn Xuân Thiên |
Nam |
1957 |
1 |
2009/2010 |
7 |
Nguyễn Mạnh Tuân |
Nam |
1962 |
1 |
2012/2013 |
8 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
1961 |
1 |
2013/2014 |
9 |
Phạm Thị Hồng Điệp |
Nữ |
1974 |
1 |
2013/2014 |
10 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Nữ |
1960 |
1 |
2014/2015 |
11 |
Nguyễn Việt Khôi |
Nam |
1979 |
1 |
2014/2015 |
12 |
Trần Đức Hiệp |
Nam |
1973 |
1 |
2015/2015 |
13 |
Vũ Đức Thanh |
Nam |
1957 |
1 |
2015/2015 |
14 |
Nguyễn An Thịnh |
Nam |
1980 |
1 |
2015/2018 |
15 |
Nguyễn Trúc Lê |
Nam |
1976 |
1 |
2016/2016 |
16 |
Nhâm Phong Tuân |
Nam |
1980 |
1 |
2016/2016 |
17 |
Phan Chí Anh |
Nam |
1970 |
1 |
2017/2018 |
18 |
Nguyễn Đăng Minh |
Nam |
1976 |
1 |
2017/2018 |
19 |
Lê Trung Thành |
Nam |
1976 |
1 |
2017/2018 |
20 |
Nguyễn Anh Thu |
Nữ |
1976 |
1 |
2017/2018 |
21 |
Lê Đình Hải |
Nam |
1974 |
1 |
2019/2020 |
22 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
Nữ |
1976 |
1 |
2020/2021 |
VII |
Trường Đại học Giáo dục |
||||
1 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
1960 |
1 |
2002/2002 |
2 |
Trịnh Văn Minh |
Nam |
1956 |
1 |
2004/2004 |
3 |
Lê Kim Long |
Nam |
1957 |
1 |
2006/2006 |
4 |
Mai Văn Hưng |
Nam |
1960 |
1 |
2010/2010 |
5 |
Đinh Thị Kim Thoa |
Nữ |
1962 |
1 |
2010/2010 |
6 |
Đặng Hoàng Minh |
Nữ |
1979 |
1 |
2012/2012 |
7 |
Nguyễn Chí Thành |
Nam |
1970 |
1 |
2012/2012 |
8 |
Phạm Minh Diệu |
Nam |
1961 |
1 |
2016/2016 |
9 |
Dương Thị Hoàng Yến |
Nữ |
1973 |
1 |
2016/2016 |
10 |
Phạm Văn Thuần |
Nam |
1974 |
1 |
2016/2016 |
11 |
Trần Doãn Vinh |
Nam |
1965 |
1 |
2016/2016 |
12 |
Lê Hải Anh |
Nữ |
1972 |
1 |
2017/2017 |
13 |
Phạm Kim Chung |
Nam |
1970 |
1 |
2017/2017 |
14 |
Lê Thị Thu Hiền |
Nữ |
1978 |
1 |
2017/2017 |
15 |
Trần Thành Nam |
Nam |
1980 |
1 |
2017/2017 |
16 |
Phạm Mạnh Hà |
Nam |
1974 |
1 |
2017/2017 |
17 |
Nguyễn Thúy Nga |
Nữ |
1978 |
1 |
2017/2017 |
18 |
Vũ Trọng Lưỡng |
Nam |
1979 |
1 |
2018/2018 |
19 |
Phạm Thị Thanh Hải |
Nữ |
1972 |
1 |
2019/2020 |
20 |
Nguyễn Văn Hồng |
Nam |
1968 |
1 |
2018/2018 |
21 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
1972 |
1 |
2020/2021 |
22 |
Nguyễn Tiến Trung |
Nam |
1981 |
1 |
2020/2021 |
VIII |
Trường Đại học Việt Nhật |
||||
1 |
Trần Thị Thanh Tú |
Nữ |
1976 |
1 |
2014/2015 |
2 |
Phạm Thị Thu Giang |
Nữ |
1978 |
1 |
2018/2018 |
3 |
Bùi Nguyên Quốc Trình |
Nam |
1980 |
1 |
2020/ |
IX |
Trường Đại học Y dược |
||||
1 |
Lê Xuân Hùng |
Nam |
1952 |
1 |
2008 |
2 |
Đinh Đoàn Long |
Nam |
1972 |
1 |
2010 |
3 |
Phạm Trung Kiên |
Nam |
1962 |
1 |
2010 |
4 |
Lê Thị Luyến |
Nữ |
1967 |
1 |
2012 |
5 |
Lê Minh Kỳ |
Nam |
1967 |
1 |
2012 |
6 |
Trần Thu Hương |
Nữ |
1975 |
1 |
2012 |
7 |
Nguyễn Viết Nhung |
Nam |
1962 |
1 |
2012 |
8 |
Trần Ngọc Lương |
Nam |
1961 |
1 |
2012 |
9 |
Đào Thị Dung |
Nữ |
1959 |
1 |
2013 |
10 |
Đoàn Thị Hồng Hoa |
Nữ |
1963 |
1 |
2013 |
11 |
Phạm Quốc Khánh |
Nam |
1958 |
1 |
2013 |
12 |
Võ Thanh Quang |
Nam |
1958 |
1 |
2013 |
13 |
Nguyễn Tiến Vững |
Nam |
1957 |
1 |
2013 |
14 |
Nguyễn Đỗ Huy |
Nam |
1965 |
1 |
2013 |
15 |
Phạm Như Hải |
Nam |
1968 |
1 |
2015 |
16 |
Trần Minh Điển |
Nam |
1968 |
1 |
2015 |
17 |
Nguyễn Văn Sơn |
Nam |
1958 |
1 |
2016 |
18 |
Phạm Hoàng Hà |
Nam |
1975 |
1 |
2016 |
19 |
Nguyễn Duy Ánh |
Nam |
1966 |
1 |
2016 |
20 |
Nguyễn Văn Hưng |
Nam |
1962 |
1 |
2016 |
21 |
Nguyễn Mạnh Khánh |
Nam |
1975 |
1 |
2016 |
22 |
Hoàng Thị Phượng |
Nữ |
1962 |
1 |
2017 |
23 |
Đỗ Duy Cường |
Nam |
1969 |
1 |
2017 |
24 |
Nguyễn Xuân Hiệp |
Nam |
1963 |
1 |
2017 |
25 |
Nguyễn Xuân Hiền |
Nam |
1969 |
1 |
2017 |
26 |
Nguyễn Quang Bình |
Nam |
1967 |
1 |
2017 |
27 |
Đặng Hồng Hoa |
Nữ |
1964 |
1 |
2018 |
28 |
Bùi Thanh Tùng |
Nam |
1982 |
1 |
2018 |
29 |
Vũ Văn Du |
Nam |
1973 |
1 |
2018 |
30 |
Phạm Cẩm Phương |
Nữ |
1978 |
1 |
2018 |
31 |
Trần Thúy Nga |
Nữ |
1967 |
1 |
2018 |
32 |
Phạm Ngọc Đông |
Nam |
1969 |
1 |
2019 |
33 |
Nguyễn Sinh Hiền |
Nam |
1971 |
1 |
2019 |
34 |
Hà Văn Thúy |
Nam |
1960 |
1 |
2019 |
35 |
Vũ Đức Lợi |
Nam |
1983 |
1 |
2020/ |
X |
Khoa Luật |
||||
1 |
Lê Thị Hoài Thu |
Nữ |
1965 |
1 |
2010/2010 |
2 |
Nguyễn Ngọc Chí |
Nam |
1957 |
1 |
2012/2012 |
3 |
Ngô Huy Cương |
Nam |
1959 |
1 |
2012/2012 |
4 |
Trịnh Quốc Toản |
Nam |
1957 |
1 |
2012/2012 |
5 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Nữ |
1973 |
1 |
2013/2013 |
6 |
Dương Đức Chính |
Nam |
1955 |
1 |
2014/2014 |
7 |
Vũ Công Giao |
Nam |
1968 |
1 |
2015/2015 |
8 |
Doãn Hồng Nhung |
Nữ |
1969 |
1 |
2015/2015 |
9 |
Nguyễn Thị Quế Anh |
Nữ |
1968 |
1 |
2015/2015 |
10 |
Đặng Minh Tuấn |
Nam |
1979 |
1 |
2016/2016 |
11 |
Đỗ Đức Minh |
Nam |
1968 |
1 |
2017/2018 |
12 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
1979 |
1 |
2018/2018 |
13 |
Trịnh Tiến Việt |
Nam |
1979 |
1 |
2018/2018 |
14 |
Đoàn Năng |
Nam |
1952 |
1 |
2001/2001 |
15 |
Kiều Đình Thụ |
Nam |
1956 |
1 |
2005/2005 |
16 |
Chu Hồng Thanh |
Nam |
1952 |
1 |
2001/2001 |
XI |
Khoa Quốc tế |
||||
1 |
Vũ Xuân Đoàn |
Nam |
1955 |
1 |
2003/2003 |
2 |
Nguyễn Hải Thanh |
Nam |
1956 |
1 |
2003/2003 |
3 |
Vũ Ngọc Tú |
Nam |
1954 |
1 |
2003/2003 |
4 |
Nguyễn Văn Định |
Nam |
1966 |
1 |
2006/2006 |
5 |
Lê Trung Thành |
Nam |
1980 |
1 |
2013/2013 |
6 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
1979 |
1 |
2015/2015 |
7 |
Phạm Thị Liên |
Nữ |
1974 |
1 |
2018/2018 |
XII |
Khoa Quản trị và Kinh doanh |
||||
1 |
Hoàng Đình Phi |
Nam |
1969 |
1 |
2012/2012 |
2 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
Nam |
1977 |
1 |
2015/2015 |
3 |
Nguyễn Thị Ngọc Huệ |
Nữ |
1954 |
1 |
2007/2007 |
4 |
Đỗ Cảnh Thìn |
Nam |
1958 |
1 |
2015 |
XIII |
Khoa các Khoa học liên ngành |
||||
1 |
Trần Thị An |
Nữ |
1964 |
1 |
2007/2007 |
2 |
Nguyễn Văn Hiệu |
Nam |
1973 |
1 |
2010/2010 |
3 |
Nguyễn Ngọc Trực |
Nam |
1981 |
1 |
2019/2020 |
XIV |
Viện Công nghệ Thông tin |
||||
1 |
Trần Xuân Tú |
Nam |
1977 |
1 |
2011/2011 |
2 |
Nguyễn Hà Nam |
Nam |
1976 |
1 |
2011/2011 |
3 |
Nguyễn Ái Việt |
Nam |
1955 |
1 |
2014/2014 |
4 |
Lê Hoàng Sơn |
Nam |
1984 |
1 |
2017/2017 |
5 |
Vũ Văn Vũ |
Nam |
1978 |
1 |
2019/2020 |
XV |
Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển |
||||
1 |
Phạm Văn Lợi |
Nam |
1964 |
1 |
2015/2015 |
XVII |
Viện Trần Nhân Tông |
||||
1 |
Lại Quốc Khánh |
Nam |
1976 |
1 |
2013/2013 |
XVIII |
Viện Tài nguyên và Môi trường |
||||
1 |
Lưu Thế Anh |
Nam |
1978 |
1 |
2018/2018 |
XIX |
Trung tâm Thông tin - Thư viện |
||||
1 |
Đỗ Năng Toàn |
Nam |
1968 |
1 |
2007/2007 |
XX |
Bệnh viện ĐHQGHN |
||||
1 |
Trịnh Hoàng Hà |
Nam |
1965 |
1 |
2015/2015 |
XXI |
Ban Quản lý các Dự án |
||||
1 |
Lê Văn Chiều |
Nam |
1970 |
1 |
2017/2017 |
Các nhà khoa học khác
GS.TS.NGND Nguyễn Quang Ngọc
GS.TS.NGND Nguyễn Quang Ngọc được trao tặng Huân chương Lao động hạng Nhất
GS. Phạm Như Cương
Từ tinh thần yêu nước đến con đường của một nhà lý luận mác xít
GS.TS Phạm Tất Dong
GS. Vũ Dương Ninh
Giáo sư Trần Đức Thảo
Trần Đức Thảo là một triết gia người Việt nổi tiếng trên thế giới. Các công trình của ông là những nỗ lực hợp nhất hiện tượng học và triết học Marxist.