
Đội ngũ Giáo sư, Phó giáo sư của ĐHQGHN
ĐỘI NGŨ GIÁO SƯ
Số liệu tính đến ngày 31/01/2021
STT |
Họ và tên |
Giới Tính |
Năm sinh |
Chức danh GS |
Năm được công nhận /bổ nhiệm GS |
I |
Cơ Quan Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
||||
1 |
Đào Trọng Thi |
Nam |
1951 |
1 |
1989/1989 |
2 |
Mai Trọng Nhuận |
Nam |
1952 |
1 |
1996/1996 |
3 |
Vũ Minh Giang |
Nam |
1951 |
1 |
2002/2002 |
4 |
Nguyễn Hữu Đức |
Nam |
1958 |
1 |
2004/2004 |
5 |
Nguyễn Đình Đức |
Nam |
1963 |
1 |
2013/2013 |
6 |
Nguyễn Tiến Thảo |
Nam |
1977 |
1 |
2015/2015 |
II |
Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên |
||||
1 |
Nguyễn Quang Báu |
Nam |
1954 |
1 |
2002/2002 |
2 |
Nguyễn Hữu Việt Hưng |
Nam |
1954 |
1 |
2002/2002 |
3 |
Nguyễn Hoàng Lương |
Nam |
1953 |
1 |
2002/2002 |
4 |
Phạm Hùng Việt |
Nam |
1953 |
1 |
2003/2003 |
5 |
Nguyễn Cao Huần |
Nam |
1952 |
1 |
2005/2005 |
6 |
Nguyễn Hữu Dư |
Nam |
1954 |
1 |
2006/2006 |
7 |
Bạch Thành Công |
Nam |
1952 |
1 |
2007/2007 |
8 |
Đặng Hùng Thắng |
Nam |
1953 |
1 |
2007/2007 |
9 |
Phan Văn Tân |
Nam |
1955 |
1 |
2011/2011 |
10 |
Hà Huy Bằng |
Nam |
1961 |
1 |
2012/2012 |
11 |
Lưu Văn Bôi |
Nam |
1952 |
1 |
2013/2013 |
12 |
Phan Tuấn Nghĩa |
Nam |
1959 |
1 |
2013/2013 |
13 |
Nguyễn Đình Thành |
Nam |
1959 |
1 |
2013/2013 |
14 |
Triệu Thị Nguyệt |
Nam |
1962 |
1 |
2014/2014 |
15 |
Phạm Chí Vĩnh |
Nam |
1956 |
1 |
2015/2015 |
16 |
Nguyễn Xuân Cự |
Nam |
1952 |
1 |
2018/2018 |
17 |
Nguyễn Văn Nội |
Nam |
1959 |
1 |
2018/2018 |
18 |
Lê Thanh Sơn |
Nam |
1970 |
1 |
2019/2020 |
III |
Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn |
||||
1 |
Trần Trí Dõi |
Nam |
1953 |
1 |
2005/2005 |
2 |
Nguyễn Văn Khánh |
Nam |
1955 |
1 |
2007/2007 |
3 |
Vũ Đức Nghiệu |
Nam |
1954 |
1 |
2012/2013 |
4 |
Trần Ngọc Vương |
Nam |
1956 |
1 |
2013/2013 |
5 |
Nguyễn Văn Kim |
Nam |
1962 |
1 |
2015/2015 |
6 |
Nguyễn Hữu Thụ |
Nam |
1952 |
1 |
2015/2015 |
7 |
Phạm Quang Minh |
Nam |
1962 |
1 |
2016/2016 |
8 |
Hoàng Bá Thịnh |
Nam |
1956 |
1 |
2016/2016 |
9 |
Trần Nho Thìn |
Nam |
1951 |
1 |
2016/2016 |
10 |
Lâm Thị Mỹ Dung |
Nữ |
1959 |
1 |
2018/2018 |
11 |
Hoàng Khắc Nam |
Nam |
1962 |
1 |
2018/2018 |
12 |
Nguyễn Vũ Hảo |
Nam |
1958 |
1 |
2018/2018 |
13 |
Hoàng Anh Tuấn |
Nam |
1976 |
1 |
2019/2020 |
IV |
Trường Đại Học Ngoại Ngữ |
||||
1 |
Nguyễn Hòa |
Nam |
1956 |
1 |
2007/2007 |
2 |
Hoàng Văn Vân |
Nam |
1955 |
1 |
2007/2007 |
3 |
Nguyễn Quang |
Nam |
1955 |
1 |
2009/2009 |
V |
Trường Đại Học Công Nghệ |
||||
1 |
Nguyễn Thanh Thủy |
Nam |
1960 |
1 |
2010/2010 |
2 |
Hoàng Nam Nhật |
Nam |
1962 |
1 |
2019/2020 |
3 |
Chử Đức Trình |
Nam |
1976 |
1 |
2019/2020 |
VI |
Trường Đại Học Giáo Dục |
||||
1 |
Vũ Văn Hùng |
Nam |
1957 |
1 |
2007/2007 |
2 |
Vũ Văn Hùng |
Nam |
1959 |
1 |
2011/2011 |
3 |
Nguyễn Quý Thanh |
Nam |
1965 |
1 |
2016/2016 |
4 |
Trần Trung |
Nam |
1978 |
1 |
2020/2021 |
VII |
Trường Đại Học Việt Nhật |
||||
1 |
Furuta Motoo |
Nam |
1949 |
1 |
1995/1995 |
VIII |
Trường Đại Học Y Dược |
||||
1 |
Mai Trọng Khoa |
Nam |
1957 |
1 |
2013/2013 |
2 |
Lê Ngọc Thành |
Nam |
1961 |
1 |
2015/2015 |
3 |
Trần Bình Giang |
Nam |
1962 |
1 |
2015/2015 |
4 |
Trịnh Đình Hải |
Nam |
1959 |
1 |
2018/2018 |
5 |
Nguyễn Thanh Hải |
Nam |
1965 |
1 |
2019/2019 |
6 |
Nguyễn Quốc Kính |
Nam |
1957 |
1 |
2020 |
7 |
Đặng Văn Dương |
Nam |
1953
|
1 |
2020 |
IX |
Khoa Luật |
||||
1 |
Đỗ Ngọc Quang |
Nam |
1953 |
1 |
2002/2002 |
2 |
Phạm Hồng Thái |
Nam |
1953 |
1 |
2007/2007 |
3 |
Lê Văn Cảm |
Nam |
1954 |
1 |
2009/2009 |
4 |
Nguyễn Đăng Dung |
Nam |
1952 |
1 |
2009/2009 |
5 |
Nguyễn Bá Diến |
Nam |
1956 |
1 |
2016/2016 |
X |
Khoa Quản Trị Và Kinh Doanh |
||||
1 |
Nguyễn Xuân Yêm |
Nam |
1957 |
1 |
2005/2005 |
2 |
Bùi Minh Thanh |
Nam |
1959 |
1 |
2018 |
XI |
Viện Công Nghệ Thông Tin |
||||
3 |
Đinh Dũng |
Nam |
1951 |
1 |
1991/1991 |
XII |
Viện Việt Nam Học Và Khoa Học Phát Triển |
||||
1 |
Nguyễn Quang Ngọc |
Nam |
1952 |
1 |
2007/2007 |
2 |
Trương Quang Hải |
Nam |
1952 |
1 |
2007/2007 |
3 |
Phạm Hồng Tung |
Nam |
1952 |
1 |
2015/2015 |
đội ngũ CÁC phó GIÁO SƯ
STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Chức danh GS |
Năm được công nhận /bổ nhiệm GS |
I |
Cơ quan Đại học Quốc gia Hà Nội |
||||
1 |
Đinh Văn Hường |
Nam |
1962 |
1 |
2005 |
2 |
Nguyễn Kim Sơn |
Nam |
1966 |
1 |
2005 |
3 |
Trương Vũ Bằng Giang |
Nam |
1973 |
1 |
2009 |
4 |
Nguyễn Hoàng Hải |
Nam |
1973 |
1 |
2009 |
5 |
Lê Thị Thu Thủy |
Nam |
1970 |
1 |
2009 |
6 |
Vũ Văn Tích |
Nam |
1975 |
1 |
2009 |
7 |
Nguyễn Hiệu |
Nam |
1976 |
1 |
2011 |
8 |
Đinh Văn Dũng |
Nam |
1969 |
1 |
2012 |
9 |
Phạm Bảo Sơn |
Nam |
1977 |
1 |
2012 |
10 |
Lê Tuấn Anh |
Nam |
1978 |
1 |
2015 |
11 |
Phạm Xuân Hoan |
Nam |
1971 |
1 |
2016 |
12 |
Nguyễn Tiến Vinh |
Nam |
1974 |
1 |
2018/2018 |
II |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
||||
1 |
Đỗ Trung Tuấn |
Nam |
1954 |
1 |
2003 |
2 |
Đặng Văn Bào |
Nam |
1956 |
1 |
2004 |
3 |
Trịnh Hồng Thái |
Nam |
1957 |
1 |
2004 |
4 |
Nguyễn Thế Bình |
Nam |
1954 |
1 |
2005 |
5 |
Lưu Thị Lan Hương |
Nữ |
1959 |
1 |
2005 |
6 |
Lê Văn Vũ |
Nam |
1956 |
|
2005 |
7 |
Nguyễn Hữu Nhân |
Nam |
1960 |
|
2006 |
8 |
Đỗ Đức Thanh |
Nam |
1956 |
|
2007 |
9 |
Trần Quốc Bình |
Nam |
1969 |
|
2007 |
10 |
Phan Minh Giang |
Nam |
1971 |
|
2007 |
11 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
1968 |
|
2007 |
12 |
Trần Mạnh Liểu |
Nam |
1957 |
|
2007 |
13 |
Vũ Hoàng Linh |
Nam |
1968 |
|
2007 |
14 |
Phạm Quang Tuấn |
Nam |
1962 |
1 |
2007 |
15 |
Nguyễn Văn Vượng |
Nam |
1964 |
1 |
2007 |
16 |
Đỗ Minh Đức |
Nam |
1974 |
1 |
2010 |
17 |
Trần Thị Hồng |
Nữ |
1964 |
1 |
2010 |
18 |
Ngô Thu Hương |
Nữ |
1966 |
1 |
2010 |
19 |
Võ Thị Thương Lan |
Nữ |
1961 |
1 |
2010 |
20 |
Bùi Văn Loát |
Nam |
1958 |
1 |
2010 |
21 |
Nguyễn Đình Minh |
Nam |
1959 |
1 |
2010 |
22 |
Võ Thanh Quỳnh |
Nam |
1959 |
1 |
2010 |
23 |
Trần Văn Tuấn |
Nam |
1968 |
1 |
2010 |
24 |
Tạ Thị Thảo |
Nữ |
1973 |
1 |
2010 |
25 |
Lê Văn Thiện |
Nam |
1971 |
1 |
2010 |
26 |
Trần Văn Thụy |
Nam |
1958 |
1 |
2010 |
27 |
Đỗ Quang Trung |
Nam |
1962 |
1 |
2010 |
28 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Nam |
1966 |
1 |
2010 |
29 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Nam |
1959 |
1 |
2011 |
30 |
Trần Ngọc Anh |
Nam |
1975 |
1 |
2012 |
31 |
Nguyễn Tiền Giang |
Nam |
1976 |
1 |
2012 |
32 |
Nguyễn Thị Cẩm Hà |
Nữ |
1974 |
1 |
2012 |
33 |
Lê Minh Hà |
Nam |
1973 |
1 |
2012 |
34 |
Nguyễn Minh Huấn |
Nam |
1961 |
1 |
2012 |
35 |
Nguyễn Mạnh Khải |
Nam |
1975 |
1 |
2012 |
36 |
Nguyễn Trung Thành |
Nam |
1968 |
1 |
2012 |
37 |
Phùng Quốc Thanh |
Nam |
1961 |
1 |
2012 |
38 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Nữ |
1976 |
1 |
2013 |
39 |
Trần Thị Dung |
Nữ |
1966 |
1 |
2013 |
40 |
Bùi Thị Việt Hà |
Nữ |
1975 |
1 |
2013 |
41 |
Lê Thu Hà |
Nữ |
1971 |
1 |
2013 |
42 |
Nguyễn Xuân Hoàn |
Nam |
1978 |
1 |
2013 |
43 |
Nguyễn Quang Huy |
Nam |
1974 |
1 |
2013 |
44 |
Vũ Văn Mạnh |
Nam |
1974 |
1 |
2013/2013 |
45 |
Trần Văn Quy |
Nam |
1960 |
1 |
2013/2013 |
46 |
Lê Trọng Vĩnh |
Nam |
1973 |
1 |
2013/2013 |
47 |
Đỗ Thị Kim Anh |
Nữ |
1972 |
1 |
2013/2013 |
48 |
Nguyễn Thanh Bình |
Nam |
1976 |
1 |
2013/2013 |
49 |
Nguyễn Hùng Huy |
Nam |
1978 |
1 |
2013/2013 |
50 |
Đoàn Hương Mai |
Nữ |
1975 |
1 |
2013/2013 |
51 |
Từ Bình Minh |
Nam |
1972 |
1 |
2013/2013 |
52 |
Nguyễn Minh Trường |
Nam |
1968 |
1 |
2013/2013 |
53 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
1975 |
1 |
2013/2013 |
54 |
Ngô Thị Tường Châu |
Nữ |
1973 |
1 |
2014/2014 |
55 |
Nguyễn Mậu Chung |
Nam |
1957 |
1 |
2015/2015 |
56 |
Trần Quang Đức |
Nam |
1965 |
1 |
2015/2015 |
57 |
Vũ Thanh Hằng |
Nữ |
1978 |
1 |
2014/2014 |
58 |
Đinh Thị Bảo Hoa |
Nữ |
1965 |
1 |
2015/2015 |
59 |
Phạm Thị Ngọc Mai |
Nữ |
1977 |
1 |
2015/2015 |
60 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Nam |
1979 |
1 |
2014/2014 |
61 |
Hoàng Thị Mỹ Nhung |
Nữ |
1978 |
1 |
2014/2014 |
62 |
Nguyễn Kiều Băng Tâm |
Nữ |
1972 |
1 |
2014/2014 |
63 |
Nguyễn Lai Thành |
Nam |
1968 |
1 |
2014/2014 |
64 |
Hoàng Thị Minh Thảo |
Nữ |
1979 |
1 |
2015/2015 |
65 |
Dương Hồng Anh |
Nữ |
1973 |
1 |
2016/2016 |
66 |
Chu Ngọc Châu |
Nữ |
1979 |
1 |
2016/2016 |
67 |
Trần Anh Đức |
Nam |
1979 |
1 |
2016/2016 |
68 |
Nguyễn Thị Hoàng Liên |
Nữ |
1974 |
1 |
2016/2016 |
69 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Nam |
1979 |
1 |
2016/2016 |
70 |
Phó Đức Tài |
Nam |
1972 |
1 |
2016/2016 |
71 |
Nguyễn Thế Toàn |
Nam |
1973 |
1 |
2016/2016 |
72 |
Nguyễn Hữu Thọ |
Nam |
1979 |
1 |
2016/2016 |
73 |
Ngạc An Bang |
Nam |
1971 |
1 |
2018/2018 |
74 |
Nguyễn Thạc Dũng |
Nam |
1980 |
1 |
2018/2018 |
75 |
Nguyễn Thùy Dương |
Nữ |
1979 |
1 |
2018/2018 |
76 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
1978 |
1 |
2018/2018 |
77 |
Hoàng Thị Hương Huế |
Nữ |
1974 |
1 |
2018/2018 |
78 |
Mạc Đình Hùng |
Nam |
1982 |
1 |
2018/2018 |
79 |
Mẫn Quang Huy |
Nam |
1973 |
1 |
2018/2018 |
80 |
Nguyễn Quang Hưng |
Nam |
1971 |
1 |
2018/2018 |
81 |
Nguyễn Thị Ánh Hường |
Nữ |
1976 |
1 |
2018/2018 |
82 |
Lê Đức Minh |
Nam |
1973 |
1 |
2018/2018 |
83 |
Đỗ Phúc Quân |
Nam |
1968 |
1 |
2018/2018 |
84 |
Phạm Anh Sơn |
Nam |
1980 |
1 |
2018/2018 |
85 |
Trần Thị Thanh Vân |
Nữ |
1977 |
1 |
2018/2018 |
86 |
Đinh Xuân Thành |
Nam |
1974 |
1 |
2018/2018 |
87 |
Nguyễn Thị Minh Thuyết |
Nam |
1976 |
1 |
2018/2018 |
88 |
Ninh Văn Thu |
Nam |
1979 |
1 |
2018/2018 |
89 |
Đặng Thị Thanh Thủy |
Nữ |
1978 |
1 |
2018/2018 |
90 |
Lê Tuấn Tú |
Nam |
1978 |
1 |
2018/2018 |
91 |
Nguyễn Thị Hồng Minh |
Nữ |
1968 |
1 |
2018/2018 |
92 |
Đào Sỹ Đức |
Nam |
1983 |
1 |
2019/2020 |
93 |
Nguyễn Minh Phương |
Nữ |
1978 |
1 |
2019/2020 |
94 |
Nguyễn Thị Kim Thường |
Nữ |
1978 |
1 |
2019/2020 |
95 |
Trần Mạnh Trí |
Nam |
1981 |
1 |
2019/2020 |
96 |
Nguyễn Xuân Viết |
Nam |
1981 |
1 |
2019/2020 |
97 |
Nguyễn Thị Hoàng Hà |
Nữ |
1982 |
1 |
2019/2020 |
98 |
Hoàng Anh Lê |
Nam |
1977 |
1 |
2019/2020 |
99 |
Bùi Quang Thành |
Nam |
1981 |
1 |
2019/2020 |
100 |
Phạm Thế Hải |
Nam |
1979 |
1 |
2019/2020 |
101 |
Đỗ Thị Phúc |
Nữ |
1980 |
1 |
2019/2020 |
102 |
Nguyễn Đình Thắng |
Nam |
1978 |
1 |
2019/2020 |
103 |
Ngô Quốc Anh |
Nam |
1983 |
1 |
2019/2020 |
104 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nam |
1983 |
1 |
2019/2020 |
105 |
Vũ Nhật Huy |
Nam |
1985 |
1 |
2019/2020 |
106 |
Trịnh Thị Loan |
Nữ |
1980 |
1 |
2019/2020 |
107 |
Nguyễn Việt Tuyên |
Nam |
1984 |
1 |
2019/2020 |
108 |
Vũ Đỗ Long |
Nam |
1971 |
1 |
2011/2011 |
109 |
Lê Xuân Tuấn |
Nam |
1971 |
1 |
2016/2016 |
110 |
Bạch Hương Giang |
Nữ |
1982 |
1 |
2020/ |
111 |
Nguyễn Minh Hải |
Nam |
1985 |
1 |
2020/ |
112 |
Mai Hồng Hạnh |
Nữ |
1984 |
1 |
2020/ |
113 |
Nguyễn Minh Ngọc |
Nam |
1978 |
1 |
2020/ |
114 |
Phạm Chiến Thắng |
Nam |
1987 |
1 |
2020/ |
115 |
Nguyễn Trần Thuật |
Nam |
1980 |
1 |
2020/ |
116 |
Phạm Thị Thúy |
Nữ |
1980 |
1 |
2020/ |
117 |
Lê Quý Thường |
Nam |
1981 |
1 |
2020/ |
118 |
Phạm Trọng Tiến |
Nam |
1985 |
1 |
2020/ |
119 |
Trần Đình Trinh |
Nam |
1978 |
1 |
2020/ |
120 |
Trần Thanh Tuấn |
Nam |
1980 |
1 |
2020/ |
121 |
Trần Văn Tuấn |
Nam |
1978 |
1 |
2020/ |
122 |
Nguyễn Tài Tuệ |
Nam |
1981 |
1 |
2020/ |
III |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
||||
1 |
Vũ Quang Hào |
Nam |
1955 |
1 |
1996/1996 |
2 |
Lâm Bá Nam |
Nam |
1954 |
1 |
2002/2002 |
3 |
Hà Văn Đức |
Nam |
1954 |
1 |
2003/2003 |
4 |
Phạm Văn Khoái |
Nam |
1956 |
1 |
2003/2003 |
5 |
Dương Xuân Sơn |
Nam |
1954 |
1 |
2003/2003 |
6 |
Nguyễn Chí Hoà |
Nam |
1955 |
1 |
2004/2004 |
7 |
Trần Khánh Thành |
Nam |
1957 |
1 |
2004/2004 |
8 |
Nguyễn Hồng Cổn |
Nam |
1956 |
1 |
2005/2005 |
9 |
Vũ Thị Phụng |
Nữ |
1959 |
1 |
2005/2005 |
10 |
Đỗ Thu Hà |
Nữ |
1961 |
1 |
2006/2006 |
11 |
Nguyễn Phạm Hùng |
Nam |
1958 |
1 |
2006/2006 |
12 |
Đoàn Đức Phương |
Nam |
1954 |
1 |
2006/2006 |
13 |
Vũ Văn Quân |
Nam |
1963 |
1 |
2006/2006 |
14 |
Vũ Văn Thi |
Nam |
1954 |
1 |
2006/2006 |
15 |
Nguyễn Văn Chính |
Nam |
1956 |
1 |
2007/2007 |
16 |
Đinh Xuân Lý |
Nam |
1957 |
1 |
2007/2007 |
17 |
Trần Thị Minh Hòa |
Nữ |
1966 |
1 |
2007/2007 |
18 |
Nguyễn Quang Hưng |
Nữ |
1961 |
1 |
2007/2007 |
19 |
Phạm Văn Quyết |
Nam |
1956 |
1 |
2007/2007 |
20 |
Lê Đình Chỉnh |
Nam |
1954 |
1 |
2009/2009 |
21 |
Phạm Công Nhất |
Nam |
1963 |
1 |
2009/2009 |
22 |
Phan Phương Thảo |
Nữ |
1962 |
1 |
2009/2009 |
23 |
Hoàng Anh Thi |
Nữ |
1963 |
1 |
2009/2009 |
24 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
1962 |
1 |
2009/2009 |
25 |
Nguyễn Thị Thúy Vân |
Nữ |
1962 |
1 |
2009/2009 |
26 |
Nguyễn Văn Chính |
Nam |
1960 |
1 |
2010/2011 |
27 |
Trương Thị Khánh Hà |
Nữ |
1967 |
1 |
2010/2010 |
28 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
Nữ |
1970 |
1 |
2010/2011 |
29 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Nữ |
1963 |
1 |
2010/2011 |
30 |
Trịnh Cẩm Lan |
Nữ |
1970 |
1 |
2010/2011 |
31 |
Lê Thị Minh Loan |
Nữ |
1973 |
1 |
2010/2010 |
32 |
Nguyễn Thiện Nam |
Nam |
1960 |
1 |
2010/2011 |
33 |
Nguyễn Văn Phúc |
Nam |
1959 |
1 |
2010/2011 |
34 |
Đặng Thị Lan |
Nữ |
1961 |
1 |
2011/2012 |
35 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
1965 |
1 |
2012/2013 |
36 |
Trần Thu Hương |
Nữ |
1975 |
1 |
2012/2013 |
37 |
Nguyễn Văn Sửu |
Nam |
1973 |
1 |
2012/2013 |
38 |
Trịnh Văn Tùng |
Nam |
1969 |
1 |
2012/2012 |
39 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
1976 |
1 |
2013/2013 |
40 |
Nguyễn Thanh Bình |
Nam |
1956 |
1 |
2013/2013 |
41 |
Trần Văn Hải |
Nam |
1957 |
1 |
2013/2013 |
42 |
Nguyễn Thị Mai Hoa |
Nữ |
1965 |
1 |
2013/2013 |
43 |
Đặng Thị Thu Hương |
Nữ |
1975 |
1 |
2013/2013 |
44 |
Hoàng Thu Hương |
Nữ |
1979 |
1 |
2013/2013 |
45 |
Trần Thị Kim Oanh |
Nữ |
1968 |
1 |
2013/2013 |
46 |
Lê Văn Thịnh |
Nam |
1955 |
1 |
2013/2013 |
47 |
Bùi Hồng Hạnh |
Nữ |
1976 |
1 |
2015/2015 |
48 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
1974 |
1 |
2015/2015 |
49 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
1965 |
1 |
2015/2015 |
50 |
Phan Hải Linh |
Nữ |
1970 |
1 |
2015/2015 |
51 |
Trần Ngọc Liêu |
Nam |
1960 |
1 |
2015/2015 |
52 |
Bùi Thành Nam |
Nam |
1971 |
1 |
2015/2015 |
53 |
Trần Viết Nghĩa |
Nam |
1977 |
1 |
2015/2015 |
54 |
Ngô Thị Phượng |
Nữ |
1962 |
1 |
2015/2015 |
55 |
Trần Thiện Thanh |
Nữ |
1976 |
1 |
2015/2015 |
56 |
Nguyễn Thị Phương Thùy |
Nữ |
1981 |
1 |
2015/2015 |
57 |
Đinh Hồng Hải |
Nam |
1970 |
1 |
2016/2016 |
58 |
Phạm Thị Thu Hoa |
Nữ |
1967 |
1 |
2016/2016 |
59 |
Hoàng Văn Luân |
Nam |
1962 |
1 |
2016/2016 |
60 |
Bùi Thị Hồng Thái |
Nữ |
1983 |
1 |
2016/2016 |
61 |
Phạm Xuân Thạch |
Nam |
1976 |
1 |
2016/2016 |
62 |
Đào Thanh Trường |
Nam |
1980 |
1 |
2016/2016 |
63 |
Đinh Kiều Châu |
Nữ |
1973 |
1 |
2018/2018 |
64 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
Nam |
1980 |
1 |
2018/2018 |
65 |
Nguyễn Văn Chiều |
Nam |
1979 |
1 |
2018/2018 |
66 |
Nguyễn Anh Cường |
Nam |
1979 |
1 |
2018/2018 |
67 |
Nguyễn Trường Giang |
Nam |
1973 |
1 |
2018/2018 |
68 |
Trần Thị Hạnh |
Nữ |
1971 |
1 |
2018/2018 |
69 |
Trần Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
1983 |
1 |
2018/2018 |
70 |
Nguyễn Quang Liệu |
Nam |
1968 |
1 |
2018/2018 |
71 |
Trịnh Thị Linh |
Nữ |
1982 |
1 |
2018/2018 |
72 |
Nguyễn Văn Lượt |
Nam |
1980 |
1 |
2018/2018 |
73 |
Đặng Hồng Sơn |
Nam |
1980 |
1 |
2018/2018 |
74 |
Phạm Quốc Thành |
Nam |
1977 |
1 |
2018/2018 |
75 |
Đào Đức Thuận |
Nam |
1978 |
1 |
2018/2018 |
76 |
Nguyễn Thị Như Trang |
Nữ |
1979 |
1 |
2018/2018 |
77 |
Nguyễn Thị Thái Lan |
Nữ |
1974 |
1 |
2019/2020 |
78 |
Phạm Hồng Long |
Nam |
1976 |
1 |
2019/2020 |
79 |
Bùi Chí Trung |
Nam |
1978 |
1 |
2019/2020 |
80 |
Phạm Văn Thủy |
Nam |
1982 |
1 |
2019/2020 |
81 |
Lâm Minh Châu |
Nam |
1986 |
1 |
2020/ |
82 |
Nguyễn Thu Hiền |
Nữ |
1980 |
1 |
2020/ |
IV |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
||||
1 |
Nguyễn Lân Trung |
Nam |
1955 |
1 |
2003/2003 |
2 |
Lê Hùng Tiến |
Nam |
1956 |
1 |
2004/2004 |
3 |
Võ Đại Quang |
Nam |
1956 |
1 |
2006/2006 |
4 |
Phạm Ngọc Hàm |
Nam |
1959 |
1 |
2009/2009 |
5 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Nữ |
1967 |
1 |
2010/2010 |
6 |
Đinh Hồng Vân |
Nam |
1962 |
1 |
2011/2011 |
7 |
Nguyễn Thành Văn |
Nam |
1961 |
1 |
2011/2011 |
8 |
Vũ Thị Chín |
Nữ |
1959 |
1 |
2012/2012 |
9 |
Trần Đình Bình |
Nam |
1955 |
1 |
2012/2012 |
10 |
Lâm Quang Đông |
Nam |
1967 |
1 |
2013/2013 |
11 |
Nguyễn Ngọc Lưu Ly |
Nữ |
1981 |
1 |
2013/2013 |
12 |
Cầm Tú Tài |
Nam |
1973 |
1 |
2013/2013 |
13 |
Trịnh Đức Thái |
Nam |
1962 |
1 |
2013/2013 |
14 |
Lê Văn Canh |
Nam |
1955 |
1 |
2015/2015 |
15 |
Đỗ Hoàng Ngân |
Nữ |
1966 |
1 |
2015/2015 |
16 |
Hà Lê Kim Anh |
Nữ |
1977 |
1 |
2016/2016 |
V |
Trường Đại học Công nghệ |
||||
1 |
Hoàng Xuân Huấn |
Nam |
1954 |
1 |
2007/2007 |
2 |
Nguyễn Đình Việt |
Nam |
1955 |
1 |
2007/2007 |
3 |
Nguyễn Việt Hà |
Nam |
1974 |
1 |
2009/2009 |
4 |
Phạm Đức Thắng |
Nam |
1973 |
1 |
2011/2011 |
5 |
Trịnh Anh Vũ |
Nam |
1956 |
1 |
2011/2011 |
6 |
Nguyễn Hải Châu |
Nam |
1970 |
1 |
2012/2012 |
7 |
Nguyễn Kiên Cường |
Nam |
1959 |
1 |
2012/2012 |
8 |
Đỗ Thị Hương Giang |
Nữ |
1979 |
1 |
2012/2012 |
9 |
Trương Ninh Thuận |
Nam |
1977 |
1 |
2012/2012 |
10 |
Nguyễn Linh Trung |
Nam |
1973 |
1 |
2012/2012 |
11 |
Đặng Thế Ba |
Nam |
1965 |
1 |
2013/2013 |
12 |
Phạm Mạnh Thắng |
Nam |
1973 |
1 |
2013/2013 |
13 |
Trương Anh Hoàng |
Nam |
1973 |
1 |
2015/2015 |
14 |
Nguyễn Ngọc Hóa |
Nam |
1976 |
1 |
2015/2015 |
15 |
Phạm Ngọc Hùng |
Nam |
1979 |
1 |
2015/2015 |
16 |
Nguyễn Phương Hoài Nam |
Nam |
1963 |
1 |
2015/2015 |
17 |
Nguyễn Phương Thái |
Nam |
1977 |
1 |
2015/2015 |
18 |
Nguyễn Trí Thành |
Nam |
1977 |
1 |
2015/2015 |
19 |
Lê Sỹ Vinh |
Nam |
1980 |
1 |
2015/2015 |
20 |
Lê Thanh Hà |
Nam |
1980 |
1 |
2016/2016 |
21 |
Phan Xuân Hiếu |
Nam |
1979 |
1 |
2016/2016 |
22 |
Nguyễn Việt Anh |
Nam |
1977 |
1 |
2018/2018 |
23 |
Nguyễn Nam Hoàng |
Nam |
1974 |
1 |
2018/2018 |
24 |
Nguyễn Thị Nhật Thanh |
Nữ |
1980 |
1 |
2018/2018 |
25 |
Nguyễn Hoài Sơn |
Nam |
1976 |
1 |
2019/2020 |
26 |
Bùi Thanh Tùng |
Nam |
1981 |
1 |
2019/2020 |
VI |
Trường Đại học Kinh tế |
||||
1 |
Phạm Văn Dũng |
Nam |
1957 |
1 |
2003/2003 |
2 |
Nguyễn Văn Hiệu |
Nam |
1966 |
1 |
2007/2008 |
3 |
Hoàng Văn Hải |
|